Bản dịch của từ Sense of achievement trong tiếng Việt
Sense of achievement

Sense of achievement (Phrase)
Cảm giác tự hào và hài lòng khi đạt được điều gì đó.
A feeling of pride and satisfaction that comes from achieving something.
Completing a difficult task gives a sense of achievement.
Hoàn thành một nhiệm vụ khó mang lại cảm giác thành công.
Not reaching your goals can lead to a lack of sense of achievement.
Không đạt được mục tiêu có thể dẫn đến thiếu cảm giác thành công.
Do you think a sense of achievement is important for motivation?
Bạn có nghĩ rằng cảm giác thành công quan trọng để thúc đẩy không?
Volunteering gives me a strong sense of achievement every time.
Làm tình nguyện mang lại cho tôi một cảm giác thành tựu mạnh mẽ.
I do not feel a sense of achievement after my last project.
Tôi không cảm thấy có cảm giác thành tựu sau dự án cuối cùng.
She felt a sense of achievement after passing her IELTS exam.
Cô ấy cảm thấy một cảm giác thành công sau khi thi IELTS.
Not feeling a sense of achievement can be demotivating for students.
Không cảm thấy một cảm giác thành công có thể làm mất động lực cho học sinh.
Did you experience a sense of achievement when you received your results?
Bạn có trải qua một cảm giác thành công khi nhận kết quả không?
Volunteering gives me a strong sense of achievement every time.
Tình nguyện mang lại cho tôi cảm giác thành tựu mạnh mẽ mỗi lần.
I do not feel a sense of achievement from social media likes.
Tôi không cảm thấy có cảm giác thành tựu từ lượt thích trên mạng xã hội.
Sự công nhận và xác nhận sau khi hoàn thành một nỗ lực đầy thử thách.
The recognition and validation that follows the completion of a challenging endeavor.
Achieving high scores on IELTS can bring a sense of achievement.
Đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS có thể mang lại cảm giác thành tựu.
Not feeling a sense of achievement may lead to lack of motivation.
Không cảm thấy cảm giác thành tựu có thể dẫn đến thiếu động lực.
Do you believe a sense of achievement is important for success?
Bạn có tin rằng cảm giác thành tựu quan trọng để thành công không?
Volunteering gives me a strong sense of achievement in my community.
Làm tình nguyện mang lại cho tôi cảm giác thành tựu mạnh mẽ trong cộng đồng.
Many people do not feel a sense of achievement from social work.
Nhiều người không cảm thấy có cảm giác thành tựu từ công việc xã hội.
Sense of achievement (Noun)
Sự công nhận thành công cá nhân
The recognition of personal success
Volunteering gives many people a strong sense of achievement in life.
Làm tình nguyện mang lại cho nhiều người cảm giác thành tựu mạnh mẽ trong cuộc sống.
Many do not feel a sense of achievement after social events.
Nhiều người không cảm thấy có cảm giác thành tựu sau các sự kiện xã hội.
Do you believe social connections provide a sense of achievement?
Bạn có tin rằng các mối quan hệ xã hội mang lại cảm giác thành tựu không?
Cảm giác hài lòng và thành tựu sau khi hoàn thành một việc gì đó một cách thành công
A feeling of satisfaction and accomplishment after successfully completing something
Volunteering gave me a strong sense of achievement in helping others.
Làm tình nguyện mang lại cho tôi cảm giác thành tựu khi giúp đỡ người khác.
Many people do not feel a sense of achievement in their jobs.
Nhiều người không cảm thấy có cảm giác thành tựu trong công việc của họ.
Do you experience a sense of achievement when you volunteer?
Bạn có cảm thấy có cảm giác thành tựu khi làm tình nguyện không?
Volunteering gives many people a strong sense of achievement and purpose.
Tình nguyện mang lại cho nhiều người cảm giác thành tựu và mục đích.
She does not feel a sense of achievement after helping others.
Cô ấy không cảm thấy có cảm giác thành tựu sau khi giúp đỡ người khác.
Do you think social projects provide a sense of achievement for volunteers?
Bạn có nghĩ rằng các dự án xã hội mang lại cảm giác thành tựu cho tình nguyện viên không?
"Cảm giác thành tựu" là một cụm từ diễn tả sự thỏa mãn và niềm vui mà một cá nhân cảm nhận được sau khi đạt được một mục tiêu hoặc thành công nào đó. Cảm giác này thường có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy động lực và sự tự tin của con người. Cách sử dụng cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, song cách diễn đạt có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và văn phong trong từng khu vực.
Cụm từ "sense of achievement" bao gồm hai thành phần chính: "sense" và "achievement". Từ "sense" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sensum", nghĩa là cảm nhận hoặc cảm giác. "Achievement" xuất phát từ tiếng Latin "ad-" (thêm vào) và "capere" (nắm bắt), chỉ hành động hoàn thành một mục tiêu. Lịch sử ngữ nghĩa cho thấy sự kết hợp của hai yếu tố này phản ánh trạng thái tâm lý tích cực khi cá nhân cảm nhận được sự thành công và nỗ lực đã được đền đáp.
Cụm từ "sense of achievement" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi người thí sinh thường thảo luận về mục tiêu cá nhân và thành tựu. Ở phần Đọc và Nghe, cụm từ này cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh đề cập đến thành công trong học tập hoặc công việc. Ngoài ra, cụm từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến tâm lý học, quản lý và phát triển bản thân, khi mô tả cảm giác thỏa mãn sau khi đạt được một mục tiêu nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

