Bản dịch của từ Sense of achievement trong tiếng Việt

Sense of achievement

Phrase Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sense of achievement (Phrase)

sˈɛns ˈʌv ətʃˈivmənt
sˈɛns ˈʌv ətʃˈivmənt
01

Cảm giác tự hào và hài lòng khi đạt được điều gì đó.

A feeling of pride and satisfaction that comes from achieving something.

Ví dụ

Completing a difficult task gives a sense of achievement.

Hoàn thành một nhiệm vụ khó mang lại cảm giác thành công.

Not reaching your goals can lead to a lack of sense of achievement.

Không đạt được mục tiêu có thể dẫn đến thiếu cảm giác thành công.

Do you think a sense of achievement is important for motivation?

Bạn có nghĩ rằng cảm giác thành công quan trọng để thúc đẩy không?

Volunteering gives me a strong sense of achievement every time.

Làm tình nguyện mang lại cho tôi một cảm giác thành tựu mạnh mẽ.

I do not feel a sense of achievement after my last project.

Tôi không cảm thấy có cảm giác thành tựu sau dự án cuối cùng.

02

Trạng thái đã hoàn thành mục tiêu hoặc nhiệm vụ.

The state of having accomplished a goal or task.

Ví dụ

She felt a sense of achievement after passing her IELTS exam.

Cô ấy cảm thấy một cảm giác thành công sau khi thi IELTS.

Not feeling a sense of achievement can be demotivating for students.

Không cảm thấy một cảm giác thành công có thể làm mất động lực cho học sinh.

Did you experience a sense of achievement when you received your results?

Bạn có trải qua một cảm giác thành công khi nhận kết quả không?

Volunteering gives me a strong sense of achievement every time.

Tình nguyện mang lại cho tôi cảm giác thành tựu mạnh mẽ mỗi lần.

I do not feel a sense of achievement from social media likes.

Tôi không cảm thấy có cảm giác thành tựu từ lượt thích trên mạng xã hội.

03

Sự công nhận và xác nhận sau khi hoàn thành một nỗ lực đầy thử thách.

The recognition and validation that follows the completion of a challenging endeavor.

Ví dụ

Achieving high scores on IELTS can bring a sense of achievement.

Đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS có thể mang lại cảm giác thành tựu.

Not feeling a sense of achievement may lead to lack of motivation.

Không cảm thấy cảm giác thành tựu có thể dẫn đến thiếu động lực.

Do you believe a sense of achievement is important for success?

Bạn có tin rằng cảm giác thành tựu quan trọng để thành công không?

Volunteering gives me a strong sense of achievement in my community.

Làm tình nguyện mang lại cho tôi cảm giác thành tựu mạnh mẽ trong cộng đồng.

Many people do not feel a sense of achievement from social work.

Nhiều người không cảm thấy có cảm giác thành tựu từ công việc xã hội.

Sense of achievement (Noun)

sˈɛns ˈʌv ətʃˈivmənt
sˈɛns ˈʌv ətʃˈivmənt
01

Sự công nhận thành công cá nhân

The recognition of personal success

Ví dụ

Volunteering gives many people a strong sense of achievement in life.

Làm tình nguyện mang lại cho nhiều người cảm giác thành tựu mạnh mẽ trong cuộc sống.

Many do not feel a sense of achievement after social events.

Nhiều người không cảm thấy có cảm giác thành tựu sau các sự kiện xã hội.

Do you believe social connections provide a sense of achievement?

Bạn có tin rằng các mối quan hệ xã hội mang lại cảm giác thành tựu không?

02

Cảm giác hài lòng và thành tựu sau khi hoàn thành một việc gì đó một cách thành công

A feeling of satisfaction and accomplishment after successfully completing something

Ví dụ

Volunteering gave me a strong sense of achievement in helping others.

Làm tình nguyện mang lại cho tôi cảm giác thành tựu khi giúp đỡ người khác.

Many people do not feel a sense of achievement in their jobs.

Nhiều người không cảm thấy có cảm giác thành tựu trong công việc của họ.

Do you experience a sense of achievement when you volunteer?

Bạn có cảm thấy có cảm giác thành tựu khi làm tình nguyện không?

03

Phản ứng cảm xúc khi đạt được mục tiêu hoặc nhiệm vụ

The emotional response to achieving a goal or task

Ví dụ

Volunteering gives many people a strong sense of achievement and purpose.

Tình nguyện mang lại cho nhiều người cảm giác thành tựu và mục đích.

She does not feel a sense of achievement after helping others.

Cô ấy không cảm thấy có cảm giác thành tựu sau khi giúp đỡ người khác.

Do you think social projects provide a sense of achievement for volunteers?

Bạn có nghĩ rằng các dự án xã hội mang lại cảm giác thành tựu cho tình nguyện viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sense of achievement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
[...] I also regard high academic performance as my success since it gives me a of [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/03/2023
[...] By selecting organized activities that align with their children's interests and strengths, parents can help develop their skills and talents, build their confidence and self-esteem, and foster a of and purpose [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/03/2023

Idiom with Sense of achievement

Không có idiom phù hợp