Bản dịch của từ Shimmies trong tiếng Việt

Shimmies

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shimmies (Noun)

ʃˈɪmiz
ʃˈɪmiz
01

Lắc hoặc rung nhiều lần.

Multiple shakes or vibrations.

Ví dụ

The crowd shimmies with excitement during the concert last Saturday.

Đám đông rung rinh phấn khích trong buổi hòa nhạc thứ Bảy vừa qua.

The audience does not shimmies when the speaker starts.

Khán giả không rung rinh khi người phát biểu bắt đầu.

Do the dancers shimmies to the music at the festival?

Các vũ công có rung rinh theo điệu nhạc tại lễ hội không?

Shimmies (Verb)

ʃˈɪmiz
ʃˈɪmiz
01

Lắc cơ thể theo chuyển động lắc lư.

To shake the body in a shimmying motion.

Ví dụ

She shimmies at the party, entertaining everyone with her dance moves.

Cô ấy lắc lư tại bữa tiệc, làm mọi người thích thú với điệu nhảy.

He does not shimmies when he feels shy at social events.

Anh ấy không lắc lư khi cảm thấy ngại ngùng tại các sự kiện xã hội.

Does she shimmies during the community dance competition next week?

Cô ấy có lắc lư trong cuộc thi nhảy cộng đồng tuần tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shimmies/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shimmies

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.