Bản dịch của từ Shimmies trong tiếng Việt
Shimmies

Shimmies (Noun)
Lắc hoặc rung nhiều lần.
Multiple shakes or vibrations.
The crowd shimmies with excitement during the concert last Saturday.
Đám đông rung rinh phấn khích trong buổi hòa nhạc thứ Bảy vừa qua.
The audience does not shimmies when the speaker starts.
Khán giả không rung rinh khi người phát biểu bắt đầu.
Do the dancers shimmies to the music at the festival?
Các vũ công có rung rinh theo điệu nhạc tại lễ hội không?
Shimmies (Verb)
She shimmies at the party, entertaining everyone with her dance moves.
Cô ấy lắc lư tại bữa tiệc, làm mọi người thích thú với điệu nhảy.
He does not shimmies when he feels shy at social events.
Anh ấy không lắc lư khi cảm thấy ngại ngùng tại các sự kiện xã hội.
Does she shimmies during the community dance competition next week?
Cô ấy có lắc lư trong cuộc thi nhảy cộng đồng tuần tới không?
Họ từ
Từ "shimmies" là danh từ số nhiều, chỉ hành động hoặc tư thế nhảy điệu shimmy, một kiểu nhảy xoay hông rất phổ biến trong các buổi trình diễn nhạc jazz và nhạc disco. Trong văn cảnh văn hóa, nó thường được sử dụng để mô tả sự chuyển động linh hoạt và gợi cảm của cơ thể. Đặc biệt, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, cả hai đều sử dụng "shimmy" và "shimmies" với cùng một nghĩa và âm tiết giống nhau.
Từ "shimmies" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "shimmy", xuất phát từ từ "shimmy" trong tiếng Yiddish có nghĩa là "rung lắc". Từ này phản ánh chuyển động lắc lư, đặc biệt là trong khi khiêu vũ. Từ thế kỷ 20, "shimmies" được dùng để chỉ một kiểu khiêu vũ đặc trưng với các chuyển động hông mạnh mẽ, thể hiện sự tự do và sức sống, đồng thời liên kết với các điệu nhảy gợi cảm. Chính vì vậy, ý nghĩa và cách sử dụng hiện tại của từ này hoàn toàn phù hợp với bản chất vốn có của nó.
Từ "shimmies" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài nói và bài viết, nơi có thể miêu tả một hành động nhảy múa hoặc chuyển động cơ thể. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn hóa giải trí, đặc biệt liên quan đến khiêu vũ hoặc thể hiện sự vui tươi. Do đó, từ "shimmies" phổ biến hơn trong các lĩnh vực nghệ thuật và giải trí hơn là trong ngôn ngữ học thuật.