Bản dịch của từ Shimmy trong tiếng Việt
Shimmy

Shimmy (Noun)
The car's shimmy worried Sarah during her road trip to Chicago.
Sự rung lắc của xe khiến Sarah lo lắng trong chuyến đi tới Chicago.
The shimmy on my bike did not affect my ride to school.
Sự rung lắc trên xe đạp của tôi không ảnh hưởng đến chuyến đi đến trường.
Did you notice the shimmy in the bus while driving to the event?
Bạn có thấy sự rung lắc trên xe buýt khi đi đến sự kiện không?
The shimmy was popular at the 1920s social dance parties.
Điệu shimmy rất phổ biến trong các bữa tiệc khiêu vũ xã hội thập niên 1920.
Many people do not enjoy the shimmy at social events.
Nhiều người không thích điệu shimmy trong các sự kiện xã hội.
Did you learn the shimmy at the social dance class?
Bạn đã học điệu shimmy trong lớp khiêu vũ xã hội chưa?
Shimmy (Verb)
Lắc hoặc rung bất thường.
Shake or vibrate abnormally.
The crowd began to shimmy when the music started at the concert.
Đám đông bắt đầu rung rinh khi âm nhạc bắt đầu ở buổi hòa nhạc.
The dancers did not shimmy during the performance last Saturday.
Các vũ công không rung rinh trong buổi biểu diễn thứ Bảy tuần trước.
Did the audience shimmy to the beat of the live band?
Khán giả có rung rinh theo nhịp của ban nhạc sống không?
Di chuyển dễ dàng; lướt với chuyển động lắc lư.
Move effortlessly glide with a swaying motion.
She can shimmy gracefully at the dance party every Friday night.
Cô ấy có thể lắc lư duyên dáng tại bữa tiệc khiêu vũ mỗi tối thứ Sáu.
They do not shimmy well during the social gathering last weekend.
Họ không lắc lư tốt trong buổi gặp gỡ xã hội cuối tuần trước.
Can you shimmy like the dancers at the festival yesterday?
Bạn có thể lắc lư như các vũ công tại lễ hội hôm qua không?
Nhảy lung linh.
Dance the shimmy.
They shimmy at the social event every Saturday night.
Họ nhảy shimmy tại sự kiện xã hội mỗi tối thứ Bảy.
Many people do not shimmy during formal gatherings.
Nhiều người không nhảy shimmy trong các buổi gặp gỡ trang trọng.
Do you shimmy at parties like Sarah does?
Bạn có nhảy shimmy tại các bữa tiệc như Sarah không?
Họ từ
Từ "shimmy" là một động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động lắc lư hoặc di chuyển nhẹ nhàng, thường là theo nhịp điệu của âm nhạc. Trong văn hóa Mỹ, "shimmy" cũng ám chỉ một điệu nhảy vui vẻ, phổ biến vào đầu thế kỷ 20. Phiên bản British English không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác đôi chút do sự biến đổi trong giọng điệu.
Từ "shimmy" có nguồn gốc từ tiếng lóng Mỹ vào đầu thế kỷ 20, xuất phát từ động từ tiếng Anh "shimmer", có nghĩa là lấp lánh. Từ nguyên này bắt nguồn từ tiếng Latinh "candidus", chỉ sự sáng chói hay lấp lánh. Trong văn hóa, "shimmy" liên quan đến một điệu nhảy gợi cảm, trong đó cơ thể di chuyển uyển chuyển, phản ánh hình ảnh lấp lánh và rực rỡ. Ngày nay, từ này được dùng để mô tả hành động nhảy nhót hào hứng hoặc những chuyển động gợi cảm, giữ lại dáng dấp của sự lấp lánh nguyên thủy.
Từ "shimmy" ít được sử dụng trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra nghe, đọc, viết và nói. Tuy nhiên, nó xuất hiện thường xuyên hơn trong các ngữ cảnh văn hóa dân gian và âm nhạc, thường chỉ hành động lắc lư hoặc di chuyển một cách linh hoạt, đặc biệt trong điệu nhảy. "Shimmy" thường được liên kết với các bối cảnh vui vẻ, thể hiện sự tự do và sự duyên dáng trong hoạt động giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp