Bản dịch của từ Shimmy trong tiếng Việt

Shimmy

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shimmy (Noun)

ʃˈɪmi
ʃˈɪmi
01

Rung lắc, đặc biệt là rung lắc bất thường của bánh xe ô tô.

Shaking especially abnormal vibration of the wheels of a motor vehicle.

Ví dụ

The car's shimmy worried Sarah during her road trip to Chicago.

Sự rung lắc của xe khiến Sarah lo lắng trong chuyến đi tới Chicago.

The shimmy on my bike did not affect my ride to school.

Sự rung lắc trên xe đạp của tôi không ảnh hưởng đến chuyến đi đến trường.

Did you notice the shimmy in the bus while driving to the event?

Bạn có thấy sự rung lắc trên xe buýt khi đi đến sự kiện không?

02

Một loại điệu nhảy ragtime trong đó toàn bộ cơ thể lắc lư hoặc lắc lư.

A kind of ragtime dance in which the whole body shakes or sways.

Ví dụ

The shimmy was popular at the 1920s social dance parties.

Điệu shimmy rất phổ biến trong các bữa tiệc khiêu vũ xã hội thập niên 1920.

Many people do not enjoy the shimmy at social events.

Nhiều người không thích điệu shimmy trong các sự kiện xã hội.

Did you learn the shimmy at the social dance class?

Bạn đã học điệu shimmy trong lớp khiêu vũ xã hội chưa?

Shimmy (Verb)

ʃˈɪmi
ʃˈɪmi
01

Lắc hoặc rung bất thường.

Shake or vibrate abnormally.

Ví dụ

The crowd began to shimmy when the music started at the concert.

Đám đông bắt đầu rung rinh khi âm nhạc bắt đầu ở buổi hòa nhạc.

The dancers did not shimmy during the performance last Saturday.

Các vũ công không rung rinh trong buổi biểu diễn thứ Bảy tuần trước.

Did the audience shimmy to the beat of the live band?

Khán giả có rung rinh theo nhịp của ban nhạc sống không?

02

Di chuyển dễ dàng; lướt với chuyển động lắc lư.

Move effortlessly glide with a swaying motion.

Ví dụ

She can shimmy gracefully at the dance party every Friday night.

Cô ấy có thể lắc lư duyên dáng tại bữa tiệc khiêu vũ mỗi tối thứ Sáu.

They do not shimmy well during the social gathering last weekend.

Họ không lắc lư tốt trong buổi gặp gỡ xã hội cuối tuần trước.

Can you shimmy like the dancers at the festival yesterday?

Bạn có thể lắc lư như các vũ công tại lễ hội hôm qua không?

03

Nhảy lung linh.

Dance the shimmy.

Ví dụ

They shimmy at the social event every Saturday night.

Họ nhảy shimmy tại sự kiện xã hội mỗi tối thứ Bảy.

Many people do not shimmy during formal gatherings.

Nhiều người không nhảy shimmy trong các buổi gặp gỡ trang trọng.

Do you shimmy at parties like Sarah does?

Bạn có nhảy shimmy tại các bữa tiệc như Sarah không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shimmy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shimmy

Không có idiom phù hợp