Bản dịch của từ Shout your head off trong tiếng Việt
Shout your head off

Shout your head off (Idiom)
At the concert, fans shouted their heads off for the band.
Tại buổi hòa nhạc, người hâm mộ đã hét to hết sức vì ban nhạc.
She didn’t shout her head off during the quiet meeting.
Cô ấy không hét to trong cuộc họp yên tĩnh.
Did you shout your head off at the parade last weekend?
Bạn có hét to trong cuộc diễu hành cuối tuần trước không?
During the protest, many people shouted their heads off for justice.
Trong cuộc biểu tình, nhiều người đã la hét đòi công lý.
She didn't shout her head off during the discussion at the meeting.
Cô ấy không la hét trong cuộc thảo luận tại cuộc họp.
Did they really shout their heads off about climate change policies?
Họ có thực sự la hét về các chính sách khí hậu không?
Phàn nàn một cách rõ ràng và có nhấn mạnh, thường là trong sự thất vọng hoặc tức giận.
To complain vocally and with emphasis, usually in frustration or anger.
Many people shout their heads off about social inequality in the city.
Nhiều người la hét về sự bất bình đẳng xã hội trong thành phố.
She didn't shout her head off during the community meeting last week.
Cô ấy đã không la hét trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Why do you shout your head off at social events all the time?
Tại sao bạn lại la hét trong các sự kiện xã hội mọi lúc?
Cụm từ "shout your head off" có nghĩa là la hét rất to, thường do cảm xúc mạnh mẽ như phấn khích, tức giận hoặc hạnh phúc. Cụm từ này thường được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và mang sắc thái không chính thức. Trong khi nhiều tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "holler" hoặc "yell" để diễn đạt tương tự, "shout your head off" chủ yếu phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày và không mang ý nghĩa tiêu cực. Cách phát âm trong cả hai variante tương tự, nhưng sự khác biệt trong từ vựng thể hiện sự đa dạng trong cách diễn đạt cảm xúc.