Bản dịch của từ Shout your head off trong tiếng Việt

Shout your head off

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shout your head off (Idiom)

01

Hét lên thật to và liên tục, thường đến mức bị khàn giọng hoặc làm bản thân mình được nghe thấy trên người khác.

To shout loudly and continuously, often to the point of being hoarse or making oneself heard above others.

Ví dụ

At the concert, fans shouted their heads off for the band.

Tại buổi hòa nhạc, người hâm mộ đã hét to hết sức vì ban nhạc.

She didn’t shout her head off during the quiet meeting.

Cô ấy không hét to trong cuộc họp yên tĩnh.

Did you shout your head off at the parade last weekend?

Bạn có hét to trong cuộc diễu hành cuối tuần trước không?

02

Thể hiện một ý kiến hoặc cảm xúc mạnh mẽ một cách đam mê và với âm lượng lớn.

To express a strong opinion or emotion passionately and with great volume.

Ví dụ

During the protest, many people shouted their heads off for justice.

Trong cuộc biểu tình, nhiều người đã la hét đòi công lý.

She didn't shout her head off during the discussion at the meeting.

Cô ấy không la hét trong cuộc thảo luận tại cuộc họp.

Did they really shout their heads off about climate change policies?

Họ có thực sự la hét về các chính sách khí hậu không?

03

Phàn nàn một cách rõ ràng và có nhấn mạnh, thường là trong sự thất vọng hoặc tức giận.

To complain vocally and with emphasis, usually in frustration or anger.

Ví dụ

Many people shout their heads off about social inequality in the city.

Nhiều người la hét về sự bất bình đẳng xã hội trong thành phố.

She didn't shout her head off during the community meeting last week.

Cô ấy đã không la hét trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.

Why do you shout your head off at social events all the time?

Tại sao bạn lại la hét trong các sự kiện xã hội mọi lúc?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shout your head off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shout your head off

Không có idiom phù hợp