Bản dịch của từ Sickout trong tiếng Việt
Sickout
Sickout (Noun)
Một cuộc vắng mặt tập thể của nhân viên để phản đối, thường là do không hài lòng với điều kiện làm việc hoặc quyết định của ban quản lý.
A collective absence from work by employees as a protest typically due to dissatisfaction with working conditions or management decisions.
The workers organized a sickout to protest poor working conditions.
Công nhân đã tổ chức một cuộc đình công để phản đối điều kiện làm việc kém.
The sickout did not improve the company's management response to employee concerns.
Cuộc đình công không cải thiện phản ứng của công ty với những lo ngại của nhân viên.
Is the recent sickout affecting the company's production schedule?
Cuộc đình công gần đây có ảnh hưởng đến lịch sản xuất của công ty không?
Một chiến lược mà nhân viên gọi điện báo ốm để thể hiện sự bất mãn hoặc để thương lượng để có được hoàn cảnh tốt hơn.
A strategy where employees call in sick to demonstrate discontent or to negotiate for better circumstances.
The workers organized a sickout last week for better wages.
Công nhân đã tổ chức một cuộc nghỉ việc tuần trước để đòi lương cao hơn.
Many employees did not participate in the sickout yesterday.
Nhiều nhân viên đã không tham gia cuộc nghỉ việc hôm qua.
Why did the team decide to hold a sickout this month?
Tại sao nhóm lại quyết định tổ chức một cuộc nghỉ việc trong tháng này?
Sickout (Verb)
Many workers sickout for better wages and working conditions last week.
Nhiều công nhân đã gọi điện nghỉ ốm để đòi lương cao hơn.
She did not sickout, even though she felt unwell yesterday.
Cô ấy đã không gọi điện nghỉ ốm, mặc dù cô ấy cảm thấy không khỏe.
Did the teachers sickout during the recent education budget cuts?
Các giáo viên có gọi điện nghỉ ốm trong đợt cắt giảm ngân sách giáo dục không?
Tham gia vào một cuộc nghỉ ốm.
To participate in a sickout.
Many workers decided to sickout during the protest on March 15.
Nhiều công nhân quyết định tham gia đình công vào ngày 15 tháng 3.
Employees did not sickout last week despite the low wages.
Nhân viên không tham gia đình công tuần trước mặc dù lương thấp.
Did the teachers plan to sickout for better working conditions?
Liệu các giáo viên có kế hoạch tham gia đình công để cải thiện điều kiện làm việc không?
Sickout (Idiom)
Nghỉ ốm: cố ý gọi điện xin nghỉ ốm để phản đối.
Throw a sickout to deliberately call in sick in protest.
Many workers organized a sickout last Friday to protest low wages.
Nhiều công nhân đã tổ chức nghỉ ốm vào thứ Sáu để phản đối lương thấp.
The teachers did not participate in the sickout during the exam week.
Các giáo viên đã không tham gia nghỉ ốm trong tuần thi.
Did the nurses plan a sickout to demand better working conditions?
Các y tá có kế hoạch nghỉ ốm để yêu cầu điều kiện làm việc tốt hơn không?
"Sickout" là thuật ngữ chỉ hành động một nhóm công nhân tổ chức nghỉ việc hàng loạt nhằm phản đối một vấn đề nhất định, thường liên quan đến điều kiện làm việc hoặc chính sách của công ty. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ. Trong tiếng Anh Anh, hình thức tương đương có thể là "sick leave" nhưng không mang ý nghĩa phản kháng giống như "sickout". Các thuật ngữ này có thể được phát âm và viết khác nhau, nhưng có điểm chung là đều liên quan đến vấn đề nghỉ việc do lý do sức khỏe.
Từ "sickout" có nguồn gốc từ sự kết hợp giữa từ "sick" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ tiếng Bắc Âu cổ "sēk", nghĩa là ốm đau, và từ "out", thể hiện hành động rời khỏi nơi làm việc. Từ này xuất hiện vào những năm 1970 như một chiến thuật trong phong trào lao động, khi công nhân không đi làm để phản đối điều kiện làm việc. Ý nghĩa hiện tại vẫn mang sắc thái phản kháng, nhưng thường được xem là một dạng biểu tình bằng cách không tham gia lao động.
Từ "sickout" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường không xuất hiện do tính chất chuyên biệt của nó, liên quan đến việc công nhân nghỉ việc vì lý do sức khỏe để phản đối. Trong phần Nói và Viết, "sickout" có thể được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về quyền lợi lao động hoặc các hoạt động công đoàn. Từ này thường gặp trong các cuộc thảo luận về chính sách lao động và quản lý nhân sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp