Bản dịch của từ Sickout trong tiếng Việt
Sickout
Sickout (Noun)
Một cuộc vắng mặt tập thể của nhân viên để phản đối, thường là do không hài lòng với điều kiện làm việc hoặc quyết định của ban quản lý.
A collective absence from work by employees as a protest typically due to dissatisfaction with working conditions or management decisions.
Một chiến lược mà nhân viên gọi điện báo ốm để thể hiện sự bất mãn hoặc để thương lượng để có được hoàn cảnh tốt hơn.
A strategy where employees call in sick to demonstrate discontent or to negotiate for better circumstances.
Sickout (Verb)
Tham gia vào một cuộc nghỉ ốm.
To participate in a sickout.
Sickout (Idiom)
Nghỉ ốm: cố ý gọi điện xin nghỉ ốm để phản đối.
Throw a sickout to deliberately call in sick in protest.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp