Bản dịch của từ Sickout trong tiếng Việt

Sickout

Noun [U/C] Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sickout (Noun)

sˈɪkˌaʊt
sˈɪkˌaʊt
01

Một cuộc vắng mặt tập thể của nhân viên để phản đối, thường là do không hài lòng với điều kiện làm việc hoặc quyết định của ban quản lý.

A collective absence from work by employees as a protest typically due to dissatisfaction with working conditions or management decisions.

Ví dụ

The workers organized a sickout to protest poor working conditions.

Công nhân đã tổ chức một cuộc đình công để phản đối điều kiện làm việc kém.

The sickout did not improve the company's management response to employee concerns.

Cuộc đình công không cải thiện phản ứng của công ty với những lo ngại của nhân viên.

Is the recent sickout affecting the company's production schedule?

Cuộc đình công gần đây có ảnh hưởng đến lịch sản xuất của công ty không?

02

Một chiến lược mà nhân viên gọi điện báo ốm để thể hiện sự bất mãn hoặc để thương lượng để có được hoàn cảnh tốt hơn.

A strategy where employees call in sick to demonstrate discontent or to negotiate for better circumstances.

Ví dụ

The workers organized a sickout last week for better wages.

Công nhân đã tổ chức một cuộc nghỉ việc tuần trước để đòi lương cao hơn.

Many employees did not participate in the sickout yesterday.

Nhiều nhân viên đã không tham gia cuộc nghỉ việc hôm qua.

Why did the team decide to hold a sickout this month?

Tại sao nhóm lại quyết định tổ chức một cuộc nghỉ việc trong tháng này?

Sickout (Verb)

sˈɪkˌaʊt
sˈɪkˌaʊt
01

Phản đối bằng cách gọi điện báo ốm.

To protest by calling in sick.

Ví dụ

Many workers sickout for better wages and working conditions last week.

Nhiều công nhân đã gọi điện nghỉ ốm để đòi lương cao hơn.

She did not sickout, even though she felt unwell yesterday.

Cô ấy đã không gọi điện nghỉ ốm, mặc dù cô ấy cảm thấy không khỏe.

Did the teachers sickout during the recent education budget cuts?

Các giáo viên có gọi điện nghỉ ốm trong đợt cắt giảm ngân sách giáo dục không?

02

Tham gia vào một cuộc nghỉ ốm.

To participate in a sickout.

Ví dụ

Many workers decided to sickout during the protest on March 15.

Nhiều công nhân quyết định tham gia đình công vào ngày 15 tháng 3.

Employees did not sickout last week despite the low wages.

Nhân viên không tham gia đình công tuần trước mặc dù lương thấp.

Did the teachers plan to sickout for better working conditions?

Liệu các giáo viên có kế hoạch tham gia đình công để cải thiện điều kiện làm việc không?

Sickout (Idiom)

01

Nghỉ ốm: cố ý gọi điện xin nghỉ ốm để phản đối.

Throw a sickout to deliberately call in sick in protest.

Ví dụ

Many workers organized a sickout last Friday to protest low wages.

Nhiều công nhân đã tổ chức nghỉ ốm vào thứ Sáu để phản đối lương thấp.

The teachers did not participate in the sickout during the exam week.

Các giáo viên đã không tham gia nghỉ ốm trong tuần thi.

Did the nurses plan a sickout to demand better working conditions?

Các y tá có kế hoạch nghỉ ốm để yêu cầu điều kiện làm việc tốt hơn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sickout cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sickout

Không có idiom phù hợp