Bản dịch của từ Sidestep trong tiếng Việt
Sidestep

Sidestep (Noun)
She performed a quick sidestep to avoid the incoming crowd.
Cô ấy thực hiện một bước nhảy sang bên để tránh đám đông đang đến.
His sidestep saved him from bumping into the clumsy waiter.
Bước nhảy sang bên của anh ấy đã cứu anh ấy khỏi va vào người phục vụ vụng về.
The graceful sidestep of the dancer impressed the audience greatly.
Bước nhảy sang bên duyên dáng của vũ công đã gây ấn tượng mạnh mẽ với khán giả.
Sidestep (Verb)
She decided to sidestep the issue during the meeting.
Cô ấy quyết định tránh vấn đề trong cuộc họp.
He tried to sidestep the confrontation with his colleague.
Anh ấy cố gắng tránh va chạm với đồng nghiệp của mình.
The students chose to sidestep the difficult questions in class.
Các sinh viên chọn tránh những câu hỏi khó trong lớp học.
Họ từ
Từ "sidestep" có nghĩa là né tránh hoặc lảng tránh một vấn đề hoặc tình huống nào đó. Trong ngữ cảnh giao tiếp, nó thường chỉ hành động không trực tiếp đối mặt với một câu hỏi hoặc một vấn đề khó khăn. Cụm từ này không có nhiều khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Trong tiếng Anh Anh, từ này phát âm với giọng điệu nhấn mạnh hơn ở âm đầu, trong khi tiếng Anh Mỹ thường có âm thanh nhẹ nhàng hơn.
Từ "sidestep" có nguồn gốc từ hai yếu tố trong tiếng Anh: "side" (bên, cạnh) và "step" (bước chân). "Side" bắt nguồn từ tiếng Old English "side", có nghĩa là vị trí hoặc khoảng cách bên ngoài, trong khi "step" có nguồn gốc từ tiếng Old English "stæpe", chỉ hành động bước đi hoặc di chuyển. Ban đầu, "sidestep" được sử dụng để chỉ hành động di chuyển sang một bên, sau đó phát triển thành nghĩa bóng, tượng trưng cho việc tránh né hoặc không đối mặt trực tiếp với vấn đề. Sự kết hợp này phản ánh sự thay đổi trong ngữ nghĩa từ di chuyển thể chất sang hành động tinh thần hay chiến lược.
Từ "sidestep" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể sử dụng để miêu tả hành động né tránh hoặc không trực tiếp giải quyết một vấn đề. Trong phần Listening và Reading, từ này xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các chiến lược hay phương pháp chính trị, cá nhân trong việc đối diện với khó khăn. Ngoài ra, "sidestep" còn được dùng trong ngữ cảnh thể thao để chỉ hành động né tránh hoặc di chuyển để tránh va chạm với đối thủ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp