Bản dịch của từ Sidestep trong tiếng Việt

Sidestep

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sidestep (Noun)

sˈɑɪdstˌɛp
sˈɑɪdstɛp
01

Một bước đi ngang, thường là để tránh ai đó hoặc cái gì đó.

A step taken sideways typically to avoid someone or something.

Ví dụ

She performed a quick sidestep to avoid the incoming crowd.

Cô ấy thực hiện một bước nhảy sang bên để tránh đám đông đang đến.

His sidestep saved him from bumping into the clumsy waiter.

Bước nhảy sang bên của anh ấy đã cứu anh ấy khỏi va vào người phục vụ vụng về.

The graceful sidestep of the dancer impressed the audience greatly.

Bước nhảy sang bên duyên dáng của vũ công đã gây ấn tượng mạnh mẽ với khán giả.

Sidestep (Verb)

sˈɑɪdstˌɛp
sˈɑɪdstɛp
01

Tránh (ai đó hoặc một cái gì đó) bằng cách bước sang một bên.

Avoid someone or something by stepping sideways.

Ví dụ

She decided to sidestep the issue during the meeting.

Cô ấy quyết định tránh vấn đề trong cuộc họp.

He tried to sidestep the confrontation with his colleague.

Anh ấy cố gắng tránh va chạm với đồng nghiệp của mình.

The students chose to sidestep the difficult questions in class.

Các sinh viên chọn tránh những câu hỏi khó trong lớp học.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sidestep/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sidestep

Không có idiom phù hợp