Bản dịch của từ Sign with trong tiếng Việt
Sign with

Sign with (Noun)
Một biểu tượng đại diện cho điều gì đó, đặc biệt trong giao tiếp hoặc như một dấu hiệu của điều gì đó khác.
A symbol representing something, especially in communication or as a token of something else.
The peace sign represents harmony in social movements like Black Lives Matter.
Biểu tượng hòa bình đại diện cho sự hòa hợp trong các phong trào xã hội.
The stop sign does not indicate a social gathering or event.
Biểu tượng dừng không chỉ ra một buổi tụ tập hay sự kiện xã hội.
What does the heart sign mean in social media posts?
Biểu tượng trái tim có ý nghĩa gì trong các bài đăng trên mạng xã hội?
Một cử chỉ hoặc hành động được sử dụng để truyền đạt ý nghĩa hoặc thông tin.
A gesture or action used to convey meaning or information.
The teacher gave a sign to start the group discussion.
Giáo viên ra hiệu bắt đầu thảo luận nhóm.
They did not understand the sign for help during the event.
Họ không hiểu dấu hiệu cầu cứu trong sự kiện.
What does this sign mean in our social context?
Dấu hiệu này có nghĩa gì trong bối cảnh xã hội của chúng ta?
Một sự kiện hoặc hiện tượng đáng chú ý nhấn mạnh một ý tưởng hoặc chủ đề cụ thể.
A notable event or occurrence emphasizing a particular idea or theme.
The protest was a significant sign with social justice demands.
Cuộc biểu tình là một dấu hiệu quan trọng với yêu cầu công bằng xã hội.
The campaign did not show a clear sign with community support.
Chiến dịch không cho thấy một dấu hiệu rõ ràng với sự ủng hộ của cộng đồng.
Is the new policy a sign with positive social change?
Liệu chính sách mới có phải là một dấu hiệu với sự thay đổi xã hội tích cực không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



