Bản dịch của từ Simple random sample trong tiếng Việt
Simple random sample

Simple random sample (Noun)
Một tập hợp con của các cá nhân được chọn từ một tập hợp lớn hơn, sao cho mỗi cá nhân đều có cơ hội như nhau để được chọn.
A subset of individuals chosen from a larger set, such that each individual has an equal chance of being selected.
Một phương pháp lấy mẫu cơ bản đảm bảo rằng mỗi thành viên trong quần thể có xác suất như nhau để được bao gồm trong mẫu.
A basic sampling method that ensures that every member of a population has an equal probability of being included in the sample.
Một khái niệm chính trong thống kê được sử dụng để lấy mẫu đại diện từ một quần thể lớn hơn nhằm mục đích phân tích.
A key concept in statistics used to obtain representative samples from a larger population for the purpose of analysis.