Bản dịch của từ Skin to skin trong tiếng Việt

Skin to skin

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skin to skin (Idiom)

01

Thuật ngữ mô tả sự tiếp xúc vật lý trực tiếp giữa hai cơ thể, thường trong bối cảnh chăm sóc, chẳng hạn như tiếp xúc da kề da giữa cha mẹ và trẻ sơ sinh.

A term used to describe direct physical contact between two bodies, usually in a nurturing context, such as skin-to-skin contact between a parent and newborn.

Ví dụ

Skin to skin contact promotes bonding between parents and newborns.

Tiếp xúc da kề da thúc đẩy sự gắn bó giữa cha mẹ và trẻ sơ sinh.

Skin to skin contact does not happen in every hospital.

Tiếp xúc da kề da không xảy ra ở mọi bệnh viện.

Is skin to skin contact encouraged in your parenting classes?

Có phải tiếp xúc da kề da được khuyến khích trong các lớp học nuôi dạy trẻ của bạn không?

02

Đề cập đến một phong cách trị liệu vật lý hoặc chăm sóc an ủi mà tiếp xúc gần gũi giữa các cơ thể được nhấn mạnh.

Referring to a style of physical therapy or comfort care where close bodily contact is emphasized.

Ví dụ

Many parents prefer skin to skin contact with their newborns.

Nhiều bậc phụ huynh thích tiếp xúc da kề da với trẻ sơ sinh.

Skin to skin contact does not happen in every hospital.

Tiếp xúc da kề da không xảy ra ở mọi bệnh viện.

Is skin to skin contact common in your culture?

Tiếp xúc da kề da có phổ biến trong văn hóa của bạn không?

03

Được sử dụng để diễn đạt sự thân mật và gắn kết giữa các cá nhân, thường liên quan đến kết nối cảm xúc cũng như tiếp xúc thể lý.

Used to express intimacy and bonding between individuals, often related to emotional connection as well as physical touch.

Ví dụ

Parents should practice skin to skin contact with their newborns.

Các bậc phụ huynh nên thực hành tiếp xúc da kề da với trẻ sơ sinh.

Skin to skin contact does not always guarantee emotional bonding.

Tiếp xúc da kề da không phải lúc nào cũng đảm bảo sự gắn bó tình cảm.

How does skin to skin contact improve relationships in families?

Tiếp xúc da kề da cải thiện mối quan hệ trong gia đình như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/skin to skin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Skin to skin

Không có idiom phù hợp