Bản dịch của từ Smatter trong tiếng Việt
Smatter

Smatter (Verb)
(chuyển tiếp) nói (một ngôn ngữ) với kiến thức không rõ ràng hoặc hời hợt.
(transitive) to speak (a language) with spotty or superficial knowledge.
She smattered French during the social event.
Cô ấy nói tiếng Pháp một cách nông cạn trong sự kiện xã hội.
He smatters Spanish to impress his social circle.
Anh ấy nói tiếng Tây Ban Nha một cách nông cạn để gây ấn tượng với vòng xã hội của mình.
They smattered Italian to mingle with the social elite.
Họ nói tiếng Ý một cách nông cạn để kết nối với tầng lớp thượng lưu xã hội.
(nghĩa bóng) nghiên cứu, tiếp cận một cách hời hợt; để vọc vào.
(transitive, figuratively) to study or approach superficially; to dabble in.
She likes to smatter in various social issues without deep understanding.
Cô ấy thích nghiên cứu những vấn đề xã hội khác nhau mà không hiểu sâu.
He tends to smatter in politics but doesn't delve into specific policies.
Anh ấy thích nghiên cứu chính trị nhưng không đi sâu vào các chính sách cụ thể.
They smatter in economics by reading headlines rather than in-depth analysis.
Họ nghiên cứu kinh tế bằng cách đọc tiêu đề chứ không phân tích chi tiết.
(nội động) nói hời hợt; nói lảm nhảm, nói huyên thuyên.
(intransitive) to talk superficially; to babble, chatter.
During the party, she would smatter about her vacation plans.
Trong buổi tiệc, cô ấy sẽ nói những điều vô nghĩa về kế hoạch nghỉ mát của mình.
He tends to smatter when nervous, filling silences with random words.
Anh ấy thường nói linh tinh khi lo lắng, điền những khoảng im lặng bằng những từ ngẫu nhiên.
The guests would smatter about the latest gossip, creating a lively atmosphere.
Khách mời sẽ nói về những tin đồn mới nhất, tạo ra một bầu không khí sôi động.
Smatter (Noun)
Một sự hiểu biết hời hợt (kiến thức hời hợt).
She only has a smattering of information about the event.
Cô ấy chỉ có một chút thông tin về sự kiện.
He displayed a smattering of understanding about the topic.
Anh ấy thể hiện một chút hiểu biết về chủ đề.
The students showed a smattering of interest in the project.
Các học sinh thể hiện một chút quan tâm đến dự án.
Một lượng nhỏ (số lượng hoặc số lượng nhỏ).
A smattering (small number or amount).
She only had a smattering of knowledge about the issue.
Cô ấy chỉ có một chút kiến thức về vấn đề.
There was only a smattering of attendees at the event.
Chỉ có một số ít người tham dự sự kiện.
The project received a smattering of funding from various sources.
Dự án nhận được một số ít nguồn tài trợ từ nhiều nguồn khác nhau.
Họ từ
Từ "smatter" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là biết một chút kiến thức về nhiều lĩnh vực khác nhau nhưng không sâu sắc. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự hiểu biết nông cạn hoặc hời hợt về một chủ đề nhất định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về hình thức viết hay phát âm, và thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức.
Từ "smatter" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "smattere", có nghĩa là "nói lơ mơ, không rõ ràng". Từ này đã được chuyển thể sang tiếng Anh vào thế kỷ 16, ban đầu chỉ sự hiểu biết nông cạn hoặc kiến thức hạn chế về một chủ đề nào đó. Ngày nay, "smatter" thường diễn tả hành động nói về những điều không thành thạo hoặc thiếu sự sâu sắc, phản ánh sự liên kết giữa nguồn gốc linguistics và ý nghĩa hiện tại.
Từ "smatter" ít phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Nói, Đọc và Viết, nơi nó không xuất hiện như một từ cần thiết cho việc diễn đạt ý tưởng. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sự hiểu biết hạn chế hoặc bề ngoài biết một chút về cái gì đó. Thường được dùng trong các cuộc thảo luận hoặc phân tích, "smatter" diễn tả một tình huống nơi người nói có kiến thức nông cạn về một chủ đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp