Bản dịch của từ Smolder trong tiếng Việt
Smolder

Smolder (Verb)
(nội động từ, nghĩa bóng) tồn tại trong trạng thái bị đè nén hoặc ẩn giấu.
Intransitive figuratively to exist in a suppressed or hidden state.
Her anger towards him continues to smolder beneath the surface.
Sự tức giận của cô đối với anh ta vẫn tiếp tục ẩn dưới bề mặt.
The tension between the two friends never smolders and always erupts.
Sự căng thẳng giữa hai người bạn không bao giờ ẩn mà luôn bùng phát.
Does the jealousy among the group members smolder unnoticed by others?
Sự ghen tị giữa các thành viên nhóm có ẩn dưới sự chú ý của người khác không?
(nội động từ, nay là mỹ) đốt cháy không có ngọn lửa và ít khói.
Intransitive now us to burn with no flame and little smoke.
The debate smoldered for hours without any clear resolution.
Cuộc tranh luận âm thầm kéo dài hàng giờ mà không có giải pháp rõ ràng.
The issue does not smolder; it needs immediate attention from leaders.
Vấn đề không âm thầm; nó cần sự chú ý ngay lập tức từ các nhà lãnh đạo.
Why does the conflict continue to smolder in our community?
Tại sao xung đột vẫn âm thầm diễn ra trong cộng đồng của chúng ta?
(nội động từ, nghĩa bóng) thể hiện dấu hiệu của sự tức giận bị kìm nén hoặc rối loạn tinh thần bị kìm nén hoặc cảm xúc mạnh mẽ khác, chẳng hạn như niềm đam mê.
Intransitive figuratively to show signs of repressed anger or suppressed mental turmoil or other strong emotion such as passion.
His eyes smoldered with resentment during the group discussion.
Đôi mắt của anh ta đang phản pháo với sự hận thù trong cuộc thảo luận nhóm.
She tried to remain calm and not let her anger smolder.
Cô ấy cố giữ bình tĩnh và không để sự giận dữ phản pháo.
Did his frustration smolder beneath the surface during the interview?
Liệu sự thất vọng của anh ta có phản pháo dưới bề mặt trong cuộc phỏng vấn không?
Dạng động từ của Smolder (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Smolder |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Smoldered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Smoldered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Smolders |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Smoldering |
Smolder (Noun)
Hành động âm ỉ hoặc thứ gì đó âm ỉ.
The act of smoldering or something that smolders.
The smolder of discontent among the students was palpable.
Sự nung nấu của sự không hài lòng giữa các sinh viên rõ ràng.
There was no smolder of jealousy in the team's camaraderie.
Không có sự nung nấu của sự ghen tị trong tình đoàn kết của đội.
Is there a smolder of resentment in the community's attitude?
Có sự nung nấu của sự oán giận trong thái độ của cộng đồng không?
Họ từ
Từ "smolder" diễn tả trạng thái của một vật cháy âm ỉ mà không phát sinh ngọn lửa rõ rệt, thường liên quan đến sự tỏa nhiệt từ than hồng. Trong tiếng Anh, "smolder" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, nhưng đôi khi trong tiếng Anh Anh có thể thay thế bằng "smoulder". Sự khác biệt chủ yếu về chính tả hơn là về ngữ nghĩa hay cách dùng. "Smolder" còn có thể ám chỉ đến cảm xúc mãnh liệt không bộc lộ ra ngoài.
Từ "smolder" xuất phát từ gốc tiếng Anh cổ "smouldere", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "smultan", mang ý nghĩa là "nướng chín âm ỉ". Tiếng Latin "fumus" có nghĩa là "khói" cũng có ảnh hưởng đến nghĩa hiện tại. Lịch sử từ này phản ánh hình ảnh của lửa cháy âm ỉ, không bùng phát, mà chỉ tỏa khói. Hiện nay, từ "smolder" không chỉ được dùng để chỉ hơi thở của lửa mà còn thể hiện cảm xúc mãnh liệt nhưng không rõ ràng, nhấn mạnh sự tiềm ẩn.
Từ "smolder" có tần suất sử dụng không cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt hạn chế trong IELTS Listening và Reading, nhưng có thể xuất hiện trong Writing và Speaking khi thảo luận về cảm xúc, xung đột hoặc tình trạng vật lý (như lửa âm ỉ). Trong bối cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả trạng thái của lửa không bùng cháy, biểu thị cảm xúc âm ỉ hoặc căng thẳng, thường gặp trong việc miêu tả tâm trạng trong văn học hoặc phê bình nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp