Bản dịch của từ Social care trong tiếng Việt

Social care

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Social care (Noun)

01

Việc cung cấp các dịch vụ hỗ trợ cho các cá nhân, đặc biệt là người già và người khuyết tật, thường liên quan đến việc hỗ trợ các hoạt động sinh hoạt hàng ngày.

The provision of support services for individuals particularly the elderly and disabled often involving assistance with daily living activities.

Ví dụ

Social care services help many elderly people live independently at home.

Dịch vụ chăm sóc xã hội giúp nhiều người cao tuổi sống độc lập tại nhà.

Social care does not always receive enough funding from the government.

Chăm sóc xã hội không luôn nhận đủ kinh phí từ chính phủ.

What social care options are available for disabled individuals in New York?

Có những lựa chọn chăm sóc xã hội nào cho người khuyết tật ở New York?

02

Một hệ thống được thiết kế để giúp mọi người duy trì hạnh phúc và sự độc lập trong cộng đồng.

A system designed to help people maintain their wellbeing and independence in the community.

Ví dụ

Social care services support elderly people in our community, like Mrs. Smith.

Dịch vụ chăm sóc xã hội hỗ trợ người cao tuổi trong cộng đồng, như bà Smith.

Many young people do not understand the importance of social care.

Nhiều người trẻ không hiểu tầm quan trọng của chăm sóc xã hội.

Are social care programs effective in helping people with disabilities?

Các chương trình chăm sóc xã hội có hiệu quả trong việc giúp người khuyết tật không?

03

Các dịch vụ hỗ trợ nhằm đáp ứng nhu cầu của các cá nhân trong xã hội, thường được tổ chức bởi các cơ quan chính phủ hoặc phi lợi nhuận.

Support services that address the needs of individuals in society often organized by governmental or nonprofit agencies.

Ví dụ

The government increased funding for social care programs last year.

Chính phủ đã tăng kinh phí cho các chương trình chăm sóc xã hội năm ngoái.

Many people do not understand the importance of social care.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của chăm sóc xã hội.

What services are included in the social care system in Vietnam?

Các dịch vụ nào được bao gồm trong hệ thống chăm sóc xã hội ở Việt Nam?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Social care cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Social care

Không có idiom phù hợp