Bản dịch của từ Social mention trong tiếng Việt
Social mention

Social mention (Noun)
Một nền tảng hoặc dịch vụ phân tích dữ liệu mạng xã hội để hiểu tâm lý công chúng hoặc độ phổ biến của một chủ đề.
A platform or service that analyzes social media data to understand public sentiment or the popularity of a topic.
Social mention helps brands track their online reputation effectively.
Social mention giúp các thương hiệu theo dõi danh tiếng trực tuyến hiệu quả.
Social mention does not provide inaccurate data about public opinions.
Social mention không cung cấp dữ liệu không chính xác về ý kiến công chúng.
Does social mention analyze trends in social media discussions?
Social mention có phân tích các xu hướng trong thảo luận trên mạng xã hội không?
Social mention helps businesses understand customer feelings about their products.
Social mention giúp doanh nghiệp hiểu cảm xúc khách hàng về sản phẩm.
Social mention does not track offline customer opinions effectively.
Social mention không theo dõi ý kiến khách hàng ngoại tuyến hiệu quả.
Hành động đề cập đến một người, tổ chức, hoặc chủ đề trong bối cảnh các nền tảng mạng xã hội.
The act of referencing a person, organization, or topic within the context of social media platforms.
Many students made social mentions of their favorite universities on Instagram.
Nhiều sinh viên đã đề cập đến các trường đại học yêu thích trên Instagram.
Social mentions about climate change are increasing on Twitter every day.
Các đề cập xã hội về biến đổi khí hậu đang gia tăng trên Twitter mỗi ngày.
Did you see the social mention of the charity event on Facebook?
Bạn có thấy đề cập xã hội về sự kiện từ thiện trên Facebook không?
Many social mentions about climate change appeared on Twitter last week.
Nhiều đề cập xã hội về biến đổi khí hậu xuất hiện trên Twitter tuần trước.
Social mentions of local businesses have increased during the pandemic.
Các đề cập xã hội về doanh nghiệp địa phương đã tăng trong đại dịch.
Một thước đo về tần suất và bối cảnh mà một thuật ngữ cụ thể được nhắc đến trên các kênh mạng xã hội.
A measurement of the frequency and context in which a particular term is mentioned across social media channels.
Social mentions of climate change increased by 30% last year.
Số lần đề cập đến biến đổi khí hậu trên mạng xã hội tăng 30% năm ngoái.
Social mentions of the event did not reach expected levels.
Số lần đề cập đến sự kiện không đạt mức mong đợi.
How many social mentions did the campaign receive last month?
Chiến dịch nhận được bao nhiêu lần đề cập trên mạng xã hội tháng trước?
The social mention of climate change increased by 50% last year.
Sự đề cập xã hội về biến đổi khí hậu tăng 50% năm ngoái.
Social mention data does not reflect local community concerns.
Dữ liệu đề cập xã hội không phản ánh mối quan tâm của cộng đồng địa phương.