Bản dịch của từ Spectacular failure trong tiếng Việt
Spectacular failure

Spectacular failure (Noun)
Một sự kiện hoặc tình huống thất bại một cách huy hoàng và công khai, thường theo cách gây ngạc nhiên hoặc ấn tượng.
An event or situation that fails dramatically and publicly, often in a surprising or impressive manner.
The concert was a spectacular failure due to heavy rain and low attendance.
Buổi hòa nhạc là một thất bại ngoạn mục do mưa lớn và ít người tham dự.
The community event was not a spectacular failure; it attracted many participants.
Sự kiện cộng đồng không phải là một thất bại ngoạn mục; nó thu hút nhiều người tham gia.
Was the charity fundraiser a spectacular failure last year in March?
Liệu buổi gây quỹ từ thiện có phải là một thất bại ngoạn mục vào tháng Ba năm ngoái không?
The concert was a spectacular failure, with only ten attendees showing up.
Buổi hòa nhạc là một thất bại ngoạn mục, chỉ có mười người tham dự.
The event organizers did not expect such a spectacular failure.
Các nhà tổ chức sự kiện không mong đợi một thất bại ngoạn mục như vậy.
The concert was a spectacular failure, drawing thousands of disappointed fans.
Buổi hòa nhạc là một thất bại ngoạn mục, thu hút hàng ngàn người hâm mộ thất vọng.
The community did not expect such a spectacular failure during the festival.
Cộng đồng không mong đợi một thất bại ngoạn mục như vậy trong lễ hội.
Was the fundraiser a spectacular failure, or did it meet expectations?
Liệu buổi gây quỹ có phải là một thất bại ngoạn mục, hay nó đạt kỳ vọng?
The event was a spectacular failure, attracting media attention nationwide.
Sự kiện đó là một thất bại ngoạn mục, thu hút sự chú ý của truyền thông toàn quốc.
The festival was not a spectacular failure; it was quite successful.
Lễ hội đó không phải là một thất bại ngoạn mục; nó khá thành công.
Một sự thất bại lớn đến mức nó trở thành một điểm thảo luận hoặc phân tích quan trọng.
A failure that is so grand in scope that it becomes a significant point of discussion or analysis.
The festival ended in a spectacular failure due to heavy rain.
Lễ hội đã kết thúc trong một thất bại lớn do mưa lớn.
The event was not a spectacular failure; it attracted many attendees.
Sự kiện không phải là một thất bại lớn; nó thu hút nhiều người tham dự.
Was the concert a spectacular failure because of poor planning?
Buổi hòa nhạc có phải là một thất bại lớn vì kế hoạch kém không?
The festival was a spectacular failure, drawing only 50 attendees.
Lễ hội là một thất bại ngoạn mục, chỉ thu hút 50 người tham dự.
The event was not a spectacular failure; many enjoyed the activities.
Sự kiện không phải là một thất bại ngoạn mục; nhiều người thích các hoạt động.
Thuật ngữ "spectacular failure" chỉ sự thất bại nổi bật hoặc ấn tượng, thường đi kèm với các yếu tố gây chú ý hoặc bất ngờ. Dù không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ về ngữ nghĩa, cách sử dụng cụm từ này có thể khác nhau trong văn phong. Ở Mỹ, cụm từ thường được dùng trong ngữ cảnh giải trí hoặc kinh doanh để chỉ những thất bại thu hút sự chú ý lớn, trong khi ở Anh lại có thể nhấn mạnh khía cạnh châm biếm hoặc hài hước hơn.