Bản dịch của từ Spectacular failure trong tiếng Việt

Spectacular failure

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spectacular failure (Noun)

spɛktˈækjəlɚ fˈeɪljɚ
spɛktˈækjəlɚ fˈeɪljɚ
01

Một sự kiện hoặc tình huống thất bại một cách huy hoàng và công khai, thường theo cách gây ngạc nhiên hoặc ấn tượng.

An event or situation that fails dramatically and publicly, often in a surprising or impressive manner.

Ví dụ

The concert was a spectacular failure due to heavy rain and low attendance.

Buổi hòa nhạc là một thất bại ngoạn mục do mưa lớn và ít người tham dự.

The community event was not a spectacular failure; it attracted many participants.

Sự kiện cộng đồng không phải là một thất bại ngoạn mục; nó thu hút nhiều người tham gia.

Was the charity fundraiser a spectacular failure last year in March?

Liệu buổi gây quỹ từ thiện có phải là một thất bại ngoạn mục vào tháng Ba năm ngoái không?

The concert was a spectacular failure, with only ten attendees showing up.

Buổi hòa nhạc là một thất bại ngoạn mục, chỉ có mười người tham dự.

The event organizers did not expect such a spectacular failure.

Các nhà tổ chức sự kiện không mong đợi một thất bại ngoạn mục như vậy.

02

Một ví dụ đáng chú ý về sự thất bại thu hút sự chú ý do bản chất kịch tính của nó.

A notable instance of failure that garners attention due to its dramatic nature.

Ví dụ

The concert was a spectacular failure, drawing thousands of disappointed fans.

Buổi hòa nhạc là một thất bại ngoạn mục, thu hút hàng ngàn người hâm mộ thất vọng.

The community did not expect such a spectacular failure during the festival.

Cộng đồng không mong đợi một thất bại ngoạn mục như vậy trong lễ hội.

Was the fundraiser a spectacular failure, or did it meet expectations?

Liệu buổi gây quỹ có phải là một thất bại ngoạn mục, hay nó đạt kỳ vọng?

The event was a spectacular failure, attracting media attention nationwide.

Sự kiện đó là một thất bại ngoạn mục, thu hút sự chú ý của truyền thông toàn quốc.

The festival was not a spectacular failure; it was quite successful.

Lễ hội đó không phải là một thất bại ngoạn mục; nó khá thành công.

03

Một sự thất bại lớn đến mức nó trở thành một điểm thảo luận hoặc phân tích quan trọng.

A failure that is so grand in scope that it becomes a significant point of discussion or analysis.

Ví dụ

The festival ended in a spectacular failure due to heavy rain.

Lễ hội đã kết thúc trong một thất bại lớn do mưa lớn.

The event was not a spectacular failure; it attracted many attendees.

Sự kiện không phải là một thất bại lớn; nó thu hút nhiều người tham dự.

Was the concert a spectacular failure because of poor planning?

Buổi hòa nhạc có phải là một thất bại lớn vì kế hoạch kém không?

The festival was a spectacular failure, drawing only 50 attendees.

Lễ hội là một thất bại ngoạn mục, chỉ thu hút 50 người tham dự.

The event was not a spectacular failure; many enjoyed the activities.

Sự kiện không phải là một thất bại ngoạn mục; nhiều người thích các hoạt động.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spectacular failure/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spectacular failure

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.