Bản dịch của từ Spectacular failure trong tiếng Việt

Spectacular failure

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spectacular failure(Noun)

spɛktˈækjəlɚ fˈeɪljɚ
spɛktˈækjəlɚ fˈeɪljɚ
01

Một sự kiện hoặc tình huống thất bại một cách huy hoàng và công khai, thường theo cách gây ngạc nhiên hoặc ấn tượng.

An event or situation that fails dramatically and publicly, often in a surprising or impressive manner.

Ví dụ
02

Một ví dụ đáng chú ý về sự thất bại thu hút sự chú ý do bản chất kịch tính của nó.

A notable instance of failure that garners attention due to its dramatic nature.

Ví dụ
03

Một sự thất bại lớn đến mức nó trở thành một điểm thảo luận hoặc phân tích quan trọng.

A failure that is so grand in scope that it becomes a significant point of discussion or analysis.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh