Bản dịch của từ Speech or language impairment trong tiếng Việt
Speech or language impairment
Noun [U/C]

Speech or language impairment (Noun)
spˈitʃ ˈɔɹ lˈæŋɡwədʒ ˌɪmpˈɛɹmənt
spˈitʃ ˈɔɹ lˈæŋɡwədʒ ˌɪmpˈɛɹmənt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một rối loạn có thể ảnh hưởng đến kỹ năng giao tiếp, dẫn đến khó khăn trong việc diễn đạt suy nghĩ và ý tưởng một cách rõ ràng.
A disorder that can impact communication skills, leading to struggles in expressing thoughts and ideas clearly.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một thuật ngữ thường được sử dụng trong giáo dục và y tế để mô tả những khó khăn trong việc phát âm và hiểu ngôn ngữ.
A term often used in education and healthcare to describe difficulties in speech articulation and language comprehension.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Speech or language impairment
Không có idiom phù hợp