Bản dịch của từ Splatter trong tiếng Việt

Splatter

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Splatter (Noun)

splˈæɾɚ
splˈæɾəɹ
01

Một vết hoặc vệt chất lỏng dày hoặc nhớt bắn tung tóe trên bề mặt hoặc vật thể.

A spot or trail of a thick or viscous liquid splashed over a surface or object.

Ví dụ

The splatter of paint on the canvas added a unique touch.

Vết vẽ của sơn trên bức tranh thêm một nét độc đáo.

She noticed a splatter of sauce on his shirt during dinner.

Cô ấy nhận thấy một vệt nước sốt trên áo anh ta trong bữa tối.

The crime scene was marked by a splatter of blood.

Hiện trường tội phạm được đánh dấu bằng một vệt máu.

02

Biểu thị hoặc đề cập đến những bộ phim có nhiều cái chết bạo lực và khủng khiếp.

Denoting or referring to films featuring many violent and gruesome deaths.

Ví dụ

The splatter movie festival showcased various gory films.

Liên hoan phim splatter trưng bày nhiều bộ phim đẫm máu.

Fans of splatter enjoy the intense and graphic scenes in movies.

Người hâm mộ splatter thích những cảnh kịch tính và rõ ràng trong phim.

The director is known for his work in the splatter genre.

Đạo diễn nổi tiếng với công việc của mình trong thể loại splatter.

Splatter (Verb)

splˈæɾɚ
splˈæɾəɹ
01

Xịt một chất lỏng, thường là chất lỏng đặc hoặc nhớt.

Splash with a liquid, typically a thick or viscous one.

Ví dụ

The artist splattered paint on the canvas during the live show.

Nghệ sĩ đã vẽ bắn sơn lên bức tranh trong buổi trình diễn trực tiếp.

The protestors splattered red paint on the government building in protest.

Các người biểu tình đã vẽ bắn sơn đỏ lên tòa nhà chính phủ để phản đối.

The children splattered mud on each other while playing outside.

Những đứa trẻ đã vẽ bắn bùn lên nhau khi chơi ngoài trời.

02

Đăng (một câu chuyện) một cách nổi bật hoặc giật gân trên một tờ báo.

Prominently or sensationally publish (a story) in a newspaper.

Ví dụ

The tabloid splattered the scandal across its front page.

Tờ báo lá cải đã đăng tải vụ scandal trên trang nhất.

The news website splattered the celebrity gossip for clicks.

Trang tin tức đã đăng tải tin đồn về người nổi tiếng để thu hút click.

The journalist splattered the corruption story for public awareness.

Nhà báo đã đăng tải câu chuyện về tham nhũng để nâng cao nhận thức của công chúng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/splatter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Splatter

Không có idiom phù hợp