Bản dịch của từ Splatter trong tiếng Việt

Splatter

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Splatter(Noun)

splˈæɾɚ
splˈæɾəɹ
01

Một vết hoặc vệt chất lỏng dày hoặc nhớt bắn tung tóe trên bề mặt hoặc vật thể.

A spot or trail of a thick or viscous liquid splashed over a surface or object.

Ví dụ
02

Biểu thị hoặc đề cập đến những bộ phim có nhiều cái chết bạo lực và khủng khiếp.

Denoting or referring to films featuring many violent and gruesome deaths.

Ví dụ

Splatter(Verb)

splˈæɾɚ
splˈæɾəɹ
01

Xịt một chất lỏng, thường là chất lỏng đặc hoặc nhớt.

Splash with a liquid, typically a thick or viscous one.

Ví dụ
02

Đăng (một câu chuyện) một cách nổi bật hoặc giật gân trên một tờ báo.

Prominently or sensationally publish (a story) in a newspaper.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ