Bản dịch của từ Splatter trong tiếng Việt
Splatter

Splatter (Noun)
The splatter of paint on the canvas added a unique touch.
Vết vẽ của sơn trên bức tranh thêm một nét độc đáo.
She noticed a splatter of sauce on his shirt during dinner.
Cô ấy nhận thấy một vệt nước sốt trên áo anh ta trong bữa tối.
The crime scene was marked by a splatter of blood.
Hiện trường tội phạm được đánh dấu bằng một vệt máu.
The splatter movie festival showcased various gory films.
Liên hoan phim splatter trưng bày nhiều bộ phim đẫm máu.
Fans of splatter enjoy the intense and graphic scenes in movies.
Người hâm mộ splatter thích những cảnh kịch tính và rõ ràng trong phim.
The director is known for his work in the splatter genre.
Đạo diễn nổi tiếng với công việc của mình trong thể loại splatter.
Splatter (Verb)
The artist splattered paint on the canvas during the live show.
Nghệ sĩ đã vẽ bắn sơn lên bức tranh trong buổi trình diễn trực tiếp.
The protestors splattered red paint on the government building in protest.
Các người biểu tình đã vẽ bắn sơn đỏ lên tòa nhà chính phủ để phản đối.
The children splattered mud on each other while playing outside.
Những đứa trẻ đã vẽ bắn bùn lên nhau khi chơi ngoài trời.
Đăng (một câu chuyện) một cách nổi bật hoặc giật gân trên một tờ báo.
Prominently or sensationally publish (a story) in a newspaper.
The tabloid splattered the scandal across its front page.
Tờ báo lá cải đã đăng tải vụ scandal trên trang nhất.
The news website splattered the celebrity gossip for clicks.
Trang tin tức đã đăng tải tin đồn về người nổi tiếng để thu hút click.
The journalist splattered the corruption story for public awareness.
Nhà báo đã đăng tải câu chuyện về tham nhũng để nâng cao nhận thức của công chúng.
Họ từ
Từ "splatter" có nghĩa là văng, bắn, hoặc làm vương vãi chất lỏng một cách không có chủ ý, thường dẫn đến việc tạo ra các đốm hoặc vết bẩn. Trong tiếng Anh Anh, từ này ít được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức, ngược lại, tiếng Anh Mỹ thường dùng "splatter" để chỉ hành động tương tự nhưng thường mang sắc thái chỉ sự bẩn thỉu. Cách phát âm cũng có thể khác nhau nhẹ giữa hai biến thể, nhưng nội dung nghĩa và cách dùng chủ yếu tương đồng.
Từ "splatter" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "splat", xuất phát từ một âm thanh mạnh mẽ diễn tả sự bắn tung tóe của chất lỏng. Nguồn gốc tiếng Latinh không rõ ràng, nhưng có thể liên quan đến các từ mô tả sự văng vãi hoặc bắn ra. Khái niệm "splatter" liên quan đến việc tạo ra các vết, vệt hay bắn ra, phản ánh sự phân tán năng lượng từ tác động, giữ nguyên ý nghĩa trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "splatter" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài thi nghe và nói, nơi mô tả hiện tượng liên quan đến chất lỏng hoặc mảnh vụn. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nghệ thuật, đặc biệt là trong hội họa hoặc điện ảnh để miêu tả hiện tượng văng bắn màu sắc. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả tình trạng bừa bộn hoặc sự cố trong các hoạt động thí nghiệm khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp