Bản dịch của từ Spoiler trong tiếng Việt

Spoiler

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spoiler (Noun)

spˈɔiləɹ
spˈɔilɚ
01

Một người hoặc vật làm hỏng cái gì đó.

A person or thing that spoils something.

Ví dụ

The spoiler revealed the ending of the movie to everyone.

Người tiết lộ đã tiết lộ phần kết của bộ phim cho mọi người.

The spoiler shared the plot twist of the book on social media.

Người tiết lộ đã chia sẻ tình tiết cốt truyện của cuốn sách trên mạng xã hội.

The spoiler ruined the surprise party by leaking the secret details.

Người tiết lộ đã phá hỏng bữa tiệc bất ngờ bằng cách tiết lộ các chi tiết bí mật.

02

Một vạt trên cánh máy bay có thể được phóng ra để tạo lực cản và do đó làm giảm tốc độ.

A flap on the wing of an aircraft which can be projected in order to create drag and so reduce speed.

Ví dụ

The spoiler on the plane's wing slowed down the aircraft.

Cánh lướt gió trên cánh máy bay làm máy bay chậm lại.

The spoiler deployment caused the plane to decelerate rapidly.

Việc triển khai cánh lướt gió khiến máy bay giảm tốc nhanh chóng.

The pilot activated the spoiler to decrease the plane's velocity.

Phi công đã kích hoạt cánh lướt gió để giảm vận tốc của máy bay.

03

Một thiết bị điện tử để ngăn chặn việc sao chép trái phép các bản ghi âm bằng tín hiệu gây nhiễu không thể nghe được trên bản gốc.

An electronic device for preventing unauthorized copying of sound recordings by means of a disruptive signal inaudible on the original.

Ví dụ

Movie theaters use spoilers to deter illegal recording of films.

Các rạp chiếu phim sử dụng phần tiết lộ nội dung để ngăn chặn việc ghi phim bất hợp pháp.

Online forums often discuss how to bypass music album spoilers.

Các diễn đàn trực tuyến thường thảo luận về cách bỏ qua nội dung tiết lộ album nhạc.

Creators of TV shows worry about spoilers leaking before episodes air.

Người sáng tạo chương trình truyền hình lo lắng về việc nội dung tiết lộ nội dung bị rò rỉ trước khi các tập phim được phát sóng.

Dạng danh từ của Spoiler (Noun)

SingularPlural

Spoiler

Spoilers

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spoiler/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spoiler

Không có idiom phù hợp