Bản dịch của từ Spoiler trong tiếng Việt
Spoiler

Spoiler (Noun)
The spoiler revealed the ending of the movie to everyone.
Người tiết lộ đã tiết lộ phần kết của bộ phim cho mọi người.
The spoiler shared the plot twist of the book on social media.
Người tiết lộ đã chia sẻ tình tiết cốt truyện của cuốn sách trên mạng xã hội.
The spoiler ruined the surprise party by leaking the secret details.
Người tiết lộ đã phá hỏng bữa tiệc bất ngờ bằng cách tiết lộ các chi tiết bí mật.
The spoiler on the plane's wing slowed down the aircraft.
Cánh lướt gió trên cánh máy bay làm máy bay chậm lại.
The spoiler deployment caused the plane to decelerate rapidly.
Việc triển khai cánh lướt gió khiến máy bay giảm tốc nhanh chóng.
The pilot activated the spoiler to decrease the plane's velocity.
Phi công đã kích hoạt cánh lướt gió để giảm vận tốc của máy bay.
Một thiết bị điện tử để ngăn chặn việc sao chép trái phép các bản ghi âm bằng tín hiệu gây nhiễu không thể nghe được trên bản gốc.
An electronic device for preventing unauthorized copying of sound recordings by means of a disruptive signal inaudible on the original.
Movie theaters use spoilers to deter illegal recording of films.
Các rạp chiếu phim sử dụng phần tiết lộ nội dung để ngăn chặn việc ghi phim bất hợp pháp.
Online forums often discuss how to bypass music album spoilers.
Các diễn đàn trực tuyến thường thảo luận về cách bỏ qua nội dung tiết lộ album nhạc.
Creators of TV shows worry about spoilers leaking before episodes air.
Người sáng tạo chương trình truyền hình lo lắng về việc nội dung tiết lộ nội dung bị rò rỉ trước khi các tập phim được phát sóng.
Dạng danh từ của Spoiler (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Spoiler | Spoilers |
Họ từ
Từ "spoiler" có nguồn gốc từ tiếng Anh, chỉ một thông tin tiết lộ nội dung quan trọng của một tác phẩm nghệ thuật, như phim ảnh hoặc sách, có khả năng làm giảm trải nghiệm xem hoặc đọc của người khác. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "spoiler" được sử dụng đồng nghĩa và không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp, "spoiler alert" (cảnh báo tiết lộ nội dung) phổ biến hơn ở Mỹ để cảnh báo người nghe trước khi tiết lộ thông tin quan trọng.
Từ "spoiler" có nguồn gốc từ tiếng Latin "spoliare", nghĩa là "cướp đoạt" hoặc "làm hỏng". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 16 với nghĩa là "làm hư hỏng" hay "giành lấy". Trong ngữ cảnh hiện đại, "spoiler" được sử dụng để chỉ thông tin tiết lộ những chi tiết quan trọng của một cốt truyện, làm giảm sự bất ngờ cho khán giả. Sự chuyển nghĩa này phản ánh mối liên hệ giữa việc "cướp đoạt" cảm xúc hồi hộp và những bất ngờ trong văn hóa giải trí hiện nay.
Từ "spoiler" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thường nhắc đến các yếu tố liên quan đến phim ảnh và văn học. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "spoiler" thường được sử dụng trong thảo luận về nội dung phim, sách hoặc trò chơi, khi thông tin chi tiết về cốt truyện bị tiết lộ, ảnh hưởng đến trải nghiệm của người tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp