Bản dịch của từ Spooled trong tiếng Việt

Spooled

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spooled (Verb)

spˈuld
spˈuld
01

Lưu trữ dữ liệu trong một ống chỉ để xử lý tuần tự.

To store data in a spool for sequential processing.

Ví dụ

The printer spooled the documents for the community center event.

Máy in đã lưu tài liệu cho sự kiện trung tâm cộng đồng.

They did not spool the data correctly for the social survey.

Họ đã không lưu dữ liệu đúng cách cho cuộc khảo sát xã hội.

Did the software spool the information for the charity fundraiser?

Phần mềm có lưu thông tin cho buổi gây quỹ từ thiện không?

02

Chuẩn bị dữ liệu để xử lý sau trong hàng đợi công việc.

To prepare data to be processed later in a job queue.

Ví dụ

The system spooled the social media posts for tomorrow's campaign.

Hệ thống đã chuẩn bị các bài đăng mạng xã hội cho chiến dịch ngày mai.

They did not spool the data correctly for the social survey.

Họ đã không chuẩn bị dữ liệu đúng cách cho cuộc khảo sát xã hội.

Did the software spool the responses from the social event attendees?

Phần mềm đã chuẩn bị phản hồi từ những người tham dự sự kiện xã hội chưa?

03

Quấn hoặc gom (cái gì đó) vào một ống chỉ.

To wind or gather something onto a spool.

Ví dụ

They spooled the community feedback into a comprehensive report for review.

Họ đã cuộn phản hồi của cộng đồng vào một báo cáo tổng hợp để xem xét.

The volunteers did not spool the data correctly for the social project.

Các tình nguyện viên đã không cuộn dữ liệu đúng cách cho dự án xã hội.

Did the team spool the interviews before presenting them to the committee?

Nhóm đã cuộn các cuộc phỏng vấn trước khi trình bày với ủy ban chưa?

Spooled (Adjective)

spˈuld
spˈuld
01

Liên quan đến quá trình cuộn chỉ.

Relating to the process of spooling.

Ví dụ

The spooled data from Facebook was analyzed for user trends.

Dữ liệu đã được lưu trữ từ Facebook được phân tích để tìm xu hướng người dùng.

The spooled information did not include recent social media posts.

Thông tin đã được lưu trữ không bao gồm các bài đăng mạng xã hội gần đây.

Is the spooled content from Twitter accurate for research?

Nội dung đã được lưu trữ từ Twitter có chính xác cho nghiên cứu không?

02

Trong trạng thái được quấn vào ống chỉ.

In a state of being wound onto a spool.

Ví dụ

The film spooled at the community center last Friday night.

Bộ phim đã được chiếu tại trung tâm cộng đồng tối thứ Sáu vừa qua.

The video didn't get spooled during the social event.

Video không bị cuốn lại trong sự kiện xã hội.

Was the movie spooled correctly for the audience?

Bộ phim đã được cuốn đúng cách cho khán giả chưa?

03

Ám chỉ dữ liệu được đưa ra vùng lưu trữ thứ cấp.

Referring to data outputted to a secondary storage area.

Ví dụ

The data spooled to the server during the community event.

Dữ liệu đã được lưu vào máy chủ trong sự kiện cộng đồng.

The information did not spool correctly for the social media analysis.

Thông tin đã không được lưu đúng cách cho phân tích truyền thông xã hội.

Did the data spool successfully for the charity fundraiser last week?

Dữ liệu đã được lưu thành công cho buổi gây quỹ từ thiện tuần trước chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Spooled cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spooled

Không có idiom phù hợp