Bản dịch của từ Spotting trong tiếng Việt
Spotting

Spotting(Adjective)
Spotting(Noun)
Spotting(Verb)
Đánh dấu bằng đốm.
Mark with spots.
Dạng động từ của Spotting (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Spot |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Spotted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Spotted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Spots |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Spotting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "spotting" có nghĩa là sự nhìn thấy hoặc phát hiện điều gì đó, thường dùng trong ngữ cảnh theo dõi hoặc nhận diện. Trong tiếng Anh, từ này có thể sử dụng trong cả Anh và Mỹ, nhưng cách dùng có thể khác nhau. Ở Anh, "spotting" thường chỉ hành động như theo dõi (như trong "bird spotting"), trong khi ở Mỹ, nó có thể được dùng để chỉ sự phát hiện nhỏ (như "spotting a mistake"). Dù có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh, cả hai phiên bản đều sử dụng từ này trong các tình huống tương tự, như trong nghiệp vụ nghiên cứu hoặc quan sát.
Từ "spotting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "spot", được xuất hiện từ thế kỷ 15, có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "espotter" và tiếng Latin "spottare", nghĩa là đánh dấu hoặc chỉ ra. "Spot" trong ngữ cảnh hiện tại thường chỉ hành động phát hiện hoặc nhìn thấy một vật thể nhỏ hoặc một sự kiện cụ thể. Sự phát triển nghĩa này liên quan đến việc ghi chú hoặc nhận diện những điều đáng chú ý trong môi trường xung quanh.
Từ "spotting" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi nó thường liên quan đến việc nhận biết hay phát hiện thông tin cụ thể. Trong Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng để mô tả hành động tìm kiếm hoặc phát hiện vấn đề, xu hướng. Ngoài ra, "spotting" cũng thường xuất hiện trong các lĩnh vực như y học, sinh học và nghề nghiệp liên quan đến quan sát, nơi nó biểu thị việc phát hiện các dấu hiệu hoặc tình trạng nhất định.
Họ từ
Từ "spotting" có nghĩa là sự nhìn thấy hoặc phát hiện điều gì đó, thường dùng trong ngữ cảnh theo dõi hoặc nhận diện. Trong tiếng Anh, từ này có thể sử dụng trong cả Anh và Mỹ, nhưng cách dùng có thể khác nhau. Ở Anh, "spotting" thường chỉ hành động như theo dõi (như trong "bird spotting"), trong khi ở Mỹ, nó có thể được dùng để chỉ sự phát hiện nhỏ (như "spotting a mistake"). Dù có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh, cả hai phiên bản đều sử dụng từ này trong các tình huống tương tự, như trong nghiệp vụ nghiên cứu hoặc quan sát.
Từ "spotting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "spot", được xuất hiện từ thế kỷ 15, có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "espotter" và tiếng Latin "spottare", nghĩa là đánh dấu hoặc chỉ ra. "Spot" trong ngữ cảnh hiện tại thường chỉ hành động phát hiện hoặc nhìn thấy một vật thể nhỏ hoặc một sự kiện cụ thể. Sự phát triển nghĩa này liên quan đến việc ghi chú hoặc nhận diện những điều đáng chú ý trong môi trường xung quanh.
Từ "spotting" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi nó thường liên quan đến việc nhận biết hay phát hiện thông tin cụ thể. Trong Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng để mô tả hành động tìm kiếm hoặc phát hiện vấn đề, xu hướng. Ngoài ra, "spotting" cũng thường xuất hiện trong các lĩnh vực như y học, sinh học và nghề nghiệp liên quan đến quan sát, nơi nó biểu thị việc phát hiện các dấu hiệu hoặc tình trạng nhất định.
