Bản dịch của từ Spotting trong tiếng Việt

Spotting

Noun [U/C]AdjectiveVerb

Spotting (Noun)

spˈɑɾɪŋ
spˈɑɾɪŋ
01

Hành động hoặc quá trình chú ý hoặc bắt gặp ai đó hoặc cái gì đó

The action or process of noticing or catching sight of someone or something

Ví dụ

She enjoys bird spotting in the park.

Cô ấy thích ngắm chim ở công viên.

Spotting celebrities is common in this area.

Ngắm ngôi sao là điều phổ biến ở khu vực này.

Spotting (Adjective)

spˈɑɾɪŋ
spˈɑɾɪŋ
01

Có các mảng màu hoặc kết cấu khác nhau; được đánh dấu bằng đốm

Having patches of a different color or texture; marked with spots

Ví dụ

Her spotting dress caught everyone's attention at the party.

Chiếc váy của cô ấy có sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.

The spotting wallpaper in the cafe created a cozy atmosphere.

Bức tường giấy tường của quán cafe tạo nên không khí ấm cúng.

02

Cho việc thường xuyên phát hiện động vật hoặc chim

Given to the frequent spotting of animals or birds

Ví dụ

She is known for her keen spotting skills during birdwatching.

Cô ấy nổi tiếng với kỹ năng nhận biết tinh tế khi đi quan sát chim.

The spotting group gathers every weekend to observe wildlife in parks.

Nhóm quan sát tập trung mỗi cuối tuần để quan sát động vật hoang dã trong công viên.

Spotting (Verb)

spˈɑɾɪŋ
spˈɑɾɪŋ
01

Nhìn thấy, để ý hoặc nhận ra (ai đó hoặc thứ gì đó) khó phát hiện hoặc người ta đang tìm kiếm

See, notice, or recognize (someone or something) that is difficult to detect or that one is searching for

Ví dụ

She was spotting her friend in the crowded concert hall.

Cô ấy đang nhìn thấy bạn mình trong hội trường concert đông đúc.

The detective was spotting the suspect in the busy marketplace.

Thám tử đang nhận ra nghi phạm trong chợ đông đúc.

02

Đánh dấu bằng đốm

Mark with spots

Ví dụ

She enjoys spotting celebrities in the city.

Cô ấy thích nhìn thấy người nổi tiếng ở thành phố.

Spotting trends early can lead to business success.

Nhận biết xu hướng sớm có thể dẫn đến thành công kinh doanh.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spotting

Không có idiom phù hợp