Bản dịch của từ Spotting trong tiếng Việt
Spotting
Spotting (Noun)
She enjoys bird spotting in the park.
Cô ấy thích ngắm chim ở công viên.
Spotting celebrities is common in this area.
Ngắm ngôi sao là điều phổ biến ở khu vực này.
Spotting (Adjective)
Her spotting dress caught everyone's attention at the party.
Chiếc váy của cô ấy có sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.
The spotting wallpaper in the cafe created a cozy atmosphere.
Bức tường giấy tường của quán cafe tạo nên không khí ấm cúng.
She is known for her keen spotting skills during birdwatching.
Cô ấy nổi tiếng với kỹ năng nhận biết tinh tế khi đi quan sát chim.
The spotting group gathers every weekend to observe wildlife in parks.
Nhóm quan sát tập trung mỗi cuối tuần để quan sát động vật hoang dã trong công viên.
Spotting (Verb)
She was spotting her friend in the crowded concert hall.
Cô ấy đang nhìn thấy bạn mình trong hội trường concert đông đúc.
The detective was spotting the suspect in the busy marketplace.
Thám tử đang nhận ra nghi phạm trong chợ đông đúc.
Đánh dấu bằng đốm
Mark with spots
She enjoys spotting celebrities in the city.
Cô ấy thích nhìn thấy người nổi tiếng ở thành phố.
Spotting trends early can lead to business success.
Nhận biết xu hướng sớm có thể dẫn đến thành công kinh doanh.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp