Bản dịch của từ Squinch trong tiếng Việt
Squinch

Squinch (Noun)
The squinch supported the dome in the historic St. Mark's Basilica.
Squinch đã hỗ trợ mái vòm trong nhà thờ St. Mark's Basilica.
The architect did not include a squinch in the new community center.
Kiến trúc sư đã không bao gồm squinch trong trung tâm cộng đồng mới.
Did the squinch help stabilize the structure of the old church?
Squinch có giúp ổn định cấu trúc của nhà thờ cũ không?
Squinch (Verb)
During the discussion, John squinched down to avoid being noticed.
Trong cuộc thảo luận, John đã cúi xuống để không bị chú ý.
Maria did not squinch when she entered the crowded room.
Maria đã không cúi xuống khi vào phòng đông người.
Did you see Sarah squinch during the tense conversation?
Bạn có thấy Sarah cúi xuống trong cuộc trò chuyện căng thẳng không?
She squinches her eyes when she sees bright sunlight outdoors.
Cô ấy nheo mắt khi nhìn thấy ánh sáng mặt trời chói chang bên ngoài.
He does not squinch his face during the social event.
Anh ấy không nhăn mặt trong sự kiện xã hội.
Does she squinch her eyes while talking to new people?
Cô ấy có nheo mắt khi nói chuyện với người mới không?
Họ từ
Từ "squinch" được sử dụng trong kiến trúc để chỉ các cấu trúc hình tam giác hoặc hình thang, thường được thiết kế để chuyển tiếp từ một hình dạng vuông sang một hình dạng tròn, như giữa một nền tảng vuông và một vòm tròn. Trong tiếng Anh Mỹ, "squinch" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể dùng từ này ít phổ biến hơn. Trên thực tế, từ này hầu hết chỉ xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành kiến trúc.
Từ "squinch" có nguồn gốc từ tiếng Latin "squinciō", mang nghĩa là "bẻ cong" hoặc "ép lại". Trong kiến trúc, "squinch" chỉ tới phần cấu trúc hỗ trợ ở góc giữa các bức tường và mái vòm, nhằm tạo ra một nền tảng vững chắc cho mái vòm trên các tường vuông góc. Sự chuyển nghĩa từ ý nghĩa vật lý sang kiến trúc của từ này phản ánh sự phát triển của tư duy về cấu trúc, từ việc đơn thuần là hình dạng cho đến khả năng hỗ trợ và liên kết các yếu tố trong kiến trúc.
Từ "squinch" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh kiến trúc, "squinch" được sử dụng để mô tả các cấu trúc hình tam giác giữa các cột và vòm, hỗ trợ việc chuyển giao trọng lực. Khi thảo luận về kiến trúc Hồi giáo hoặc các công trình có phần vòm nổi bật, từ này có thể được gặp trong tài liệu chuyên ngành hoặc khi mô tả chi tiết cấu trúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp