Bản dịch của từ Squinch trong tiếng Việt

Squinch

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Squinch (Noun)

skwɪntʃ
skwɪntʃ
01

Cấu trúc thẳng hoặc hình vòm nằm ngang qua một góc bên trong của tòa tháp hình vuông để chịu đựng cấu trúc thượng tầng như mái vòm.

A straight or arched structure across an interior angle of a square tower to carry a superstructure such as a dome.

Ví dụ

The squinch supported the dome in the historic St. Mark's Basilica.

Squinch đã hỗ trợ mái vòm trong nhà thờ St. Mark's Basilica.

The architect did not include a squinch in the new community center.

Kiến trúc sư đã không bao gồm squinch trong trung tâm cộng đồng mới.

Did the squinch help stabilize the structure of the old church?

Squinch có giúp ổn định cấu trúc của nhà thờ cũ không?

Squinch (Verb)

skwɪntʃ
skwɪntʃ
01

Cúi xuống để làm cho mình có vẻ nhỏ hơn hoặc chiếm ít không gian hơn.

Crouch down in order to make oneself seem smaller or to occupy less space.

Ví dụ

During the discussion, John squinched down to avoid being noticed.

Trong cuộc thảo luận, John đã cúi xuống để không bị chú ý.

Maria did not squinch when she entered the crowded room.

Maria đã không cúi xuống khi vào phòng đông người.

Did you see Sarah squinch during the tense conversation?

Bạn có thấy Sarah cúi xuống trong cuộc trò chuyện căng thẳng không?

02

Căng cơ (mắt hoặc mặt)

Tense up the muscles of ones eyes or face.

Ví dụ

She squinches her eyes when she sees bright sunlight outdoors.

Cô ấy nheo mắt khi nhìn thấy ánh sáng mặt trời chói chang bên ngoài.

He does not squinch his face during the social event.

Anh ấy không nhăn mặt trong sự kiện xã hội.

Does she squinch her eyes while talking to new people?

Cô ấy có nheo mắt khi nói chuyện với người mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/squinch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Squinch

Không có idiom phù hợp