Bản dịch của từ Starkness trong tiếng Việt
Starkness

Starkness (Noun)
The starkness of the poverty in the community was shocking.
Sự trần trụi của nghèo đó trong cộng đồng làm cho bất ngờ.
There is no starkness in the diversity of opinions among the students.
Không có sự trần trụi trong sự đa dạng quan điểm của sinh viên.
Does the starkness of the situation affect your writing style?
Sự trần trụi của tình hình có ảnh hưởng đến phong cách viết của bạn không?
The starkness of the poverty in the community was heartbreaking.
Sự trần trụi của nghèo đói trong cộng đồng làm tan nát lòng người.
There was no starkness in the celebrations, only joy and laughter.
Không có sự trần trụi trong các lễ kỷ niệm, chỉ có niềm vui và tiếng cười.
Did the speaker convey the starkness of the situation effectively?
Người nói đã truyền đạt sự trần trụi của tình hình một cách hiệu quả chưa?
The starkness of the income gap is evident in the statistics.
Sự tương phản rõ rệt của khoảng cách thu nhập rõ ràng trong số liệu.
There is no denying the starkness of the poverty situation.
Không thể phủ nhận sự tương phản rõ rệt của tình hình nghèo đói.
Is the starkness of the social issues affecting education being addressed?
Liệu sự tương phản rõ rệt của các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến giáo dục có được giải quyết không?
Dạng danh từ của Starkness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Starkness | Starknesses |
Họ từ
"Starkness" là danh từ chỉ trạng thái, đặc điểm của sự tàn nhẫn, khắc nghiệt hoặc sắc nét. Từ này thường được sử dụng để mô tả sự tương phản mạnh mẽ hoặc cảm giác cô đơn, trống trải trong một bối cảnh nào đó. Về mặt ngôn ngữ, "starkness" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này thường được dùng trong các văn bản văn chương, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng thường xuyên hơn trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



