Bản dịch của từ State system trong tiếng Việt
State system

State system (Noun)
Hệ thống giáo dục do nhà nước điều hành; đặc biệt (chủ yếu là người anh) là một quốc gia trong đó giáo dục tiểu học và trung học miễn phí được cung cấp bởi các trường công.
A system of education run by the state especially chiefly british one in which free primary and secondary education is provided by state schools.
The state system in the UK offers free education for all children.
Hệ thống nhà nước ở Vương quốc Anh cung cấp giáo dục miễn phí cho tất cả trẻ em.
Many parents do not trust the state system for their children's education.
Nhiều bậc phụ huynh không tin tưởng hệ thống nhà nước cho giáo dục của con họ.
Is the state system effective in improving literacy rates in England?
Hệ thống nhà nước có hiệu quả trong việc cải thiện tỷ lệ biết chữ ở Anh không?
Một hệ thống chính trị trong đó một số quốc gia hoặc quốc gia đoàn kết công nhận chủ quyền địa phương của nhau nhằm mục đích duy trì sự cân bằng quyền lực quốc tế.
A political system in which a number of states or nations unite in recognizing each others local sovereignty with the object of preserving an international balance of power.
The state system helps maintain peace among countries like the USA and Canada.
Hệ thống nhà nước giúp duy trì hòa bình giữa các nước như Mỹ và Canada.
The state system does not always ensure equality among smaller nations.
Hệ thống nhà nước không luôn đảm bảo sự bình đẳng giữa các quốc gia nhỏ.
How does the state system affect social policies in different countries?
Hệ thống nhà nước ảnh hưởng như thế nào đến các chính sách xã hội ở các quốc gia khác nhau?
Hệ thống nhà nước (state system) đề cập đến cấu trúc tổ chức và quy trình hoạt động của một xã hội trong đó các chính phủ và các cơ quan chức năng vận hành. Trong ngữ cảnh quan hệ quốc tế, thuật ngữ này thường nói đến cách thức các quốc gia tương tác và hợp tác với nhau. Tại Anh và Mỹ, cách sử dụng thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa, nhưng trong viết và nói có thể thấy sự khác nhau nhỏ trong ngữ điệu và ứng dụng cụ thể trong các lĩnh vực như chính trị học và nghiên cứu quốc tế.
Thuật ngữ "state system" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "status", có nghĩa là tình trạng hoặc vị thế. Trong lịch sử, khái niệm này được phát triển trong bối cảnh chính trị và xã hội, đề cập đến cách thức tổ chức, quản lý và điều hành các nhà nước. Ngày nay, "state system" thường chỉ đến cấu trúc và các mối quan hệ giữa các nhà nước trong hệ thống quốc tế, phản ánh sự tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau giữa các thực thể chính trị.
Thuật ngữ "state system" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh bài viết và bài nói, khi thảo luận về chính trị, kinh tế, hoặc cấu trúc xã hội. Trong IELTS Writing, nó có thể liên quan đến các chủ đề về chính phủ và quản lý nhà nước. Trong IELTS Speaking, thuật ngữ này có thể được nhắc đến khi học viên mô tả hệ thống quản lý hoặc chính sách. Ngoài ra, “state system” còn xuất hiện trong các văn bản học thuật và tài liệu nghiên cứu về lý thuyết chính trị và quan hệ quốc tế.