Bản dịch của từ State system trong tiếng Việt

State system

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

State system (Noun)

stˈeɪt sˈɪstəm
stˈeɪt sˈɪstəm
01

Hệ thống giáo dục do nhà nước điều hành; đặc biệt (chủ yếu là người anh) là một quốc gia trong đó giáo dục tiểu học và trung học miễn phí được cung cấp bởi các trường công.

A system of education run by the state especially chiefly british one in which free primary and secondary education is provided by state schools.

Ví dụ

The state system in the UK offers free education for all children.

Hệ thống nhà nước ở Vương quốc Anh cung cấp giáo dục miễn phí cho tất cả trẻ em.

Many parents do not trust the state system for their children's education.

Nhiều bậc phụ huynh không tin tưởng hệ thống nhà nước cho giáo dục của con họ.

Is the state system effective in improving literacy rates in England?

Hệ thống nhà nước có hiệu quả trong việc cải thiện tỷ lệ biết chữ ở Anh không?

02

Một hệ thống chính trị trong đó một số quốc gia hoặc quốc gia đoàn kết công nhận chủ quyền địa phương của nhau nhằm mục đích duy trì sự cân bằng quyền lực quốc tế.

A political system in which a number of states or nations unite in recognizing each others local sovereignty with the object of preserving an international balance of power.

Ví dụ

The state system helps maintain peace among countries like the USA and Canada.

Hệ thống nhà nước giúp duy trì hòa bình giữa các nước như Mỹ và Canada.

The state system does not always ensure equality among smaller nations.

Hệ thống nhà nước không luôn đảm bảo sự bình đẳng giữa các quốc gia nhỏ.

How does the state system affect social policies in different countries?

Hệ thống nhà nước ảnh hưởng như thế nào đến các chính sách xã hội ở các quốc gia khác nhau?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/state system/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with State system

Không có idiom phù hợp