Bản dịch của từ Stirrup trong tiếng Việt
Stirrup
Stirrup (Noun)
The stirrup helps riders maintain balance during social horseback riding events.
Cái móc chân giúp người cưỡi giữ thăng bằng trong các sự kiện cưỡi ngựa.
Many riders do not use a stirrup in social riding groups.
Nhiều người cưỡi không sử dụng móc chân trong các nhóm cưỡi ngựa.
Is the stirrup essential for safety in social horse riding?
Móc chân có cần thiết cho sự an toàn khi cưỡi ngựa không?
Một cặp giá đỡ bằng kim loại trong đó mắt cá chân của người phụ nữ có thể được đặt trong khi khám phụ khoa và sinh con, để giữ chân ở tư thế thuận tiện cho việc khám hoặc can thiệp y tế.
A pair of metal supports in which a womans ankles may be placed during gynaecological examinations and childbirth to hold her legs in a position which will facilitate medical examination or intervention.
Stirrups are essential for women during childbirth in many hospitals.
Bàn đạp rất cần thiết cho phụ nữ trong quá trình sinh nở ở nhiều bệnh viện.
Stirrups are not always available in rural clinics for gynecological exams.
Bàn đạp không phải lúc nào cũng có ở các phòng khám nông thôn.
Are stirrups used in all gynecological practices across the country?
Có phải bàn đạp được sử dụng trong tất cả các thực hành phụ khoa trên toàn quốc không?
Kết hợp từ của Stirrup (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Into a/the stirrup Bước vào cọc yên | He struggled to get into the stirrup before mounting the horse. Anh ấy đã vật lộn để vào cái nẹp đỡ chân trước khi cưỡi ngựa. |
From a/the stirrup Từ tấm lót chân | He dismounted from the stirrup. Anh ta đã xuống từ lược. |
In a/the stirrup Trong dây đai | She struggled to put her foot in the stirrup. Cô ấy vật lộn để đặt chân vào chỗ đỡ chân. |
Out of a/the stirrup Ra khỏi dây đu | She struggled to get back out of the stirrup. Cô ấy vật lộn để thoát khỏi bậu chân. |
Họ từ
"Stirrup" (tiếng Việt: "móng ngựa") là thuật ngữ chỉ một cấu trúc giúp người cưỡi ngựa dễ dàng trèo lên và giữ thăng bằng trên lưng ngựa. Trong tiếng Anh, "stirrup" không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Trong tiếng Anh Anh, âm "r" có thể được phát âm nhẹ hơn so với tiếng Anh Mỹ. "Stirrup" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ một trong ba xương tai giữa ở người.
Từ "stirrup" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "sternna" và tiếng Latinh "sternere", có nghĩa là "để đặt" hoặc "để trải". Ban đầu, nó chỉ việc sử dụng một loại giá đỡ hoặc giá để hỗ trợ người cưỡi ngựa. Khi phát triển trong thời kỳ Trung Cổ, gót chân (stirrup) trở thành một phần thiết yếu của yên ngựa, giúp người cưỡi có sự ổn định và kiểm soát tốt hơn. Ngày nay, từ này chỉ các loại gót chân trong ngữ cảnh cưỡi ngựa.
Từ "stirrup" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài thi nghe và đọc về chủ đề động vật hoặc văn hóa cưỡi ngựa. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong ngành nghề liên quan đến cưỡi ngựa, như thể thao cưỡi ngựa và chăm sóc ngựa. "Stirrup" chỉ các bộ phận hỗ trợ người cưỡi, thể hiện sự quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và kiểm soát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp