Bản dịch của từ Stream of visitors trong tiếng Việt

Stream of visitors

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stream of visitors (Noun)

stɹˈim ˈʌv vˈɪzɨtɚz
stɹˈim ˈʌv vˈɪzɨtɚz
01

Một dòng chảy liên tục hoặc sự kế tiếp của những người đến một nơi đặc biệt.

A continuous flow or succession of people arriving at a particular place.

Ví dụ

The stream of visitors at the festival was impressive last year.

Lượng khách tham quan tại lễ hội năm ngoái thật ấn tượng.

There was not a steady stream of visitors during the rainy season.

Không có dòng khách ổn định trong mùa mưa.

Is the stream of visitors increasing at the new art gallery?

Dòng khách tham quan có đang tăng lên tại phòng trưng bày nghệ thuật mới không?

02

Một số lượng lớn khách tham quan đến một địa điểm du lịch hoặc địa điểm cùng một lúc.

A large number of visitors arriving at a tourist site or venue simultaneously.

Ví dụ

The stream of visitors at the museum was overwhelming last weekend.

Dòng khách tham quan tại bảo tàng đã rất đông vào cuối tuần trước.

There was not a single stream of visitors during the rainy day.

Không có một dòng khách tham quan nào vào ngày mưa.

Is the stream of visitors increasing at the city park this month?

Dòng khách tham quan có tăng lên tại công viên thành phố trong tháng này không?

03

Hành động của một nhóm người đến thăm hoặc di chuyển cùng nhau trong một ngữ cảnh cụ thể.

The act of a group of people visiting or moving together in a specific context.

Ví dụ

The stream of visitors increased during the summer festival in July.

Lưu lượng khách tham quan tăng lên trong lễ hội mùa hè vào tháng Bảy.

The stream of visitors did not stop at the art exhibition last weekend.

Lưu lượng khách tham quan không dừng lại tại triển lãm nghệ thuật cuối tuần trước.

Is the stream of visitors expected to grow this holiday season?

Liệu lưu lượng khách tham quan có dự kiến tăng lên trong mùa lễ này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stream of visitors/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stream of visitors

Không có idiom phù hợp