Bản dịch của từ Stress incontinence trong tiếng Việt

Stress incontinence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stress incontinence (Noun)

stɹˈɛs ˌɪnkˈɑntənəns
stɹˈɛs ˌɪnkˈɑntənəns
01

Sự rò rỉ nước tiểu không tự chủ khi áp lực tác động lên bàng quang khi ho, hắt hơi, cười hoặc tập thể dục.

Involuntary leakage of urine that occurs when pressure is exerted on the bladder by coughing, sneezing, laughing, or exercise.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tình trạng y tế ảnh hưởng đến bàng quang và dẫn đến triệu chứng tiểu không tự chủ.

A medical condition that affects the bladder and leads to symptoms of urinary incontinence.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một vấn đề phổ biến ở phụ nữ, đặc biệt là sau khi sinh con hoặc mãn kinh.

A common problem among women, especially after childbirth or menopause.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stress incontinence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stress incontinence

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.