Bản dịch của từ Strict isolation precaution trong tiếng Việt

Strict isolation precaution

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strict isolation precaution (Noun)

stɹˈɪkt ˌaɪsəlˈeɪʃən pɹikˈɔʃən
stɹˈɪkt ˌaɪsəlˈeɪʃən pɹikˈɔʃən
01

Một biện pháp được thực hiện để ngăn chặn sự lây lan của bệnh nhiễm hoặc bệnh bằng cách cách ly cá nhân hoặc nhóm khỏi những người khác.

A measure taken to prevent the spread of infection or disease by isolating individuals or groups from others.

Ví dụ

The hospital implemented strict isolation precautions for COVID-19 patients last year.

Bệnh viện đã thực hiện biện pháp cách ly nghiêm ngặt cho bệnh nhân COVID-19 năm ngoái.

Many schools did not follow strict isolation precautions during the flu outbreak.

Nhiều trường học đã không tuân theo biện pháp cách ly nghiêm ngặt trong đợt bùng phát cúm.

Did the clinic apply strict isolation precautions for the new patients?

Phòng khám có áp dụng biện pháp cách ly nghiêm ngặt cho bệnh nhân mới không?

02

Một quy trình hoặc hướng dẫn quy định các biện pháp an toàn và sức khoẻ nghiêm ngặt để bảo vệ các nhóm dễ bị tổn thương.

A protocol or guideline that mandates stringent health and safety measures to protect vulnerable populations.

Ví dụ

Strict isolation precaution was necessary during the COVID-19 outbreak in 2020.

Biện pháp cách ly nghiêm ngặt là cần thiết trong đợt bùng phát COVID-19 năm 2020.

Many people do not follow strict isolation precaution during flu season.

Nhiều người không tuân theo biện pháp cách ly nghiêm ngặt trong mùa cúm.

Is strict isolation precaution still required for vulnerable communities today?

Liệu biện pháp cách ly nghiêm ngặt vẫn cần thiết cho cộng đồng dễ bị tổn thương hôm nay không?

03

Các hành động hoặc quy tắc cụ thể được áp dụng trong các cơ sở chăm sóc sức khỏe để đảm bảo rằng các tác nhân gây bệnh không rời khỏi môi trường cách ly.

Specific actions or rules applied in healthcare settings to ensure that pathogens do not leave the isolated environment.

Ví dụ

Strict isolation precautions are essential during the flu outbreak in schools.

Các biện pháp cách ly nghiêm ngặt rất quan trọng trong đợt cúm ở trường.

Strict isolation precautions are not always followed in crowded public places.

Các biện pháp cách ly nghiêm ngặt không phải lúc nào cũng được tuân thủ ở nơi công cộng đông đúc.

Are strict isolation precautions necessary during large social events like concerts?

Các biện pháp cách ly nghiêm ngặt có cần thiết trong các sự kiện xã hội lớn như buổi hòa nhạc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/strict isolation precaution/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Strict isolation precaution

Không có idiom phù hợp