Bản dịch của từ Strict isolation precaution trong tiếng Việt
Strict isolation precaution
Noun [U/C]

Strict isolation precaution(Noun)
stɹˈɪkt ˌaɪsəlˈeɪʃən pɹikˈɔʃən
stɹˈɪkt ˌaɪsəlˈeɪʃən pɹikˈɔʃən
Ví dụ
Ví dụ
03
Các hành động hoặc quy tắc cụ thể được áp dụng trong các cơ sở chăm sóc sức khỏe để đảm bảo rằng các tác nhân gây bệnh không rời khỏi môi trường cách ly.
Specific actions or rules applied in healthcare settings to ensure that pathogens do not leave the isolated environment.
Ví dụ
