Bản dịch của từ Support personnel trong tiếng Việt
Support personnel

Support personnel (Noun)
Người cung cấp sự hỗ trợ hoặc hỗ trợ trong một tổ chức hoặc nhiệm vụ cụ thể.
Individuals who provide assistance or support within an organization or specific task.
Support personnel help organize community events like the local food drive.
Nhân viên hỗ trợ giúp tổ chức các sự kiện cộng đồng như chương trình quyên góp thực phẩm.
Support personnel do not receive enough recognition for their hard work.
Nhân viên hỗ trợ không nhận đủ sự công nhận cho sự chăm chỉ của họ.
Do support personnel assist with social programs in your area?
Nhân viên hỗ trợ có giúp đỡ các chương trình xã hội ở khu vực của bạn không?
Support personnel help teachers with administrative tasks in schools every day.
Nhân viên hỗ trợ giúp giáo viên với các nhiệm vụ hành chính hàng ngày.
Support personnel do not provide direct service to students in classrooms.
Nhân viên hỗ trợ không cung cấp dịch vụ trực tiếp cho học sinh trong lớp.
Do support personnel assist social workers in community outreach programs effectively?
Nhân viên hỗ trợ có giúp các nhân viên xã hội trong các chương trình cộng đồng không?
Các thành viên trong nhóm được phân công để giúp đỡ trong các chức năng vận hành hoặc quy trình hỗ trợ.
Team members assigned to help with operational functions or back-end processes.
Support personnel assist social workers in managing client cases effectively.
Nhân viên hỗ trợ giúp các nhân viên xã hội quản lý hồ sơ khách hàng hiệu quả.
Support personnel do not handle direct client interactions during social events.
Nhân viên hỗ trợ không tham gia vào các tương tác trực tiếp với khách hàng trong các sự kiện xã hội.
Do support personnel play a crucial role in social service organizations?
Nhân viên hỗ trợ có vai trò quan trọng trong các tổ chức dịch vụ xã hội không?