Bản dịch của từ Surfaced trong tiếng Việt
Surfaced

Surfaced (Verb)
Many social issues have surfaced during the recent community meeting.
Nhiều vấn đề xã hội đã nổi lên trong cuộc họp cộng đồng gần đây.
No new problems surfaced after the social event last Saturday.
Không có vấn đề mới nào nổi lên sau sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.
What social challenges have surfaced in your city recently?
Những thách thức xã hội nào đã nổi lên trong thành phố của bạn gần đây?
New social issues surfaced during the community meeting last week.
Nhiều vấn đề xã hội mới xuất hiện trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Not all concerns surfaced in the public discussion about housing.
Không phải tất cả các mối quan tâm đều xuất hiện trong cuộc thảo luận công khai về nhà ở.
What social problems surfaced after the recent protests in 2023?
Những vấn đề xã hội nào đã xuất hiện sau các cuộc biểu tình gần đây năm 2023?
The community project surfaced new ideas for local social events.
Dự án cộng đồng đã đưa ra những ý tưởng mới cho các sự kiện xã hội.
The charity event did not surface enough volunteers this year.
Sự kiện từ thiện năm nay không thu hút đủ tình nguyện viên.
Did the meeting surface any solutions for social issues?
Cuộc họp có đưa ra giải pháp nào cho các vấn đề xã hội không?
Dạng động từ của Surfaced (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Surface |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Surfaced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Surfaced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Surfaces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Surfacing |
Surfaced (Adjective)
The park's surfaced paths are perfect for walking and jogging daily.
Các con đường trong công viên được trải nhẵn rất thích hợp để đi bộ và chạy bộ hàng ngày.
Not all community areas have surfaced roads for easy access.
Không phải tất cả các khu vực cộng đồng đều có đường trải nhẵn để dễ dàng tiếp cận.
Are the surfaced areas in the neighborhood well-maintained and safe?
Các khu vực được trải nhẵn trong khu phố có được bảo trì tốt và an toàn không?
The surfaced issues in society need immediate attention from leaders.
Các vấn đề nổi bật trong xã hội cần sự chú ý ngay lập tức từ các nhà lãnh đạo.
Many surfaced problems were ignored during the last community meeting.
Nhiều vấn đề nổi bật đã bị bỏ qua trong cuộc họp cộng đồng trước đó.
What surfaced concerns did the citizens express at the town hall?
Những mối quan tâm nổi bật nào mà công dân đã bày tỏ tại hội trường thị trấn?
Bề ngoài hoặc không sâu sắc.
Superficial or not profound.
The discussion about poverty surfaced only briefly in the meeting.
Cuộc thảo luận về nghèo đói chỉ nổi lên một cách ngắn ngủi trong cuộc họp.
Many social issues surfaced during the debate, but few were deep.
Nhiều vấn đề xã hội đã nổi lên trong cuộc tranh luận, nhưng ít vấn đề sâu sắc.
Did the real problems surface during the community forum?
Có phải các vấn đề thực sự đã nổi lên trong diễn đàn cộng đồng không?
Họ từ
Từ "surfaced" là dạng quá khứ của động từ "surface", có nghĩa là xuất hiện hoặc nổi lên từ một vị trí bên dưới. Trong ngữ cảnh, từ này có thể chỉ sự phát hiện ra điều gì đó, đặc biệt là thông tin hoặc vấn đề. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "surfaced" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong một số trường hợp, cách diễn đạt hay ngữ điệu có thể khác biệt. Ví dụ, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



