Bản dịch của từ Swiss roll trong tiếng Việt
Swiss roll

Swiss roll (Noun)
I brought a swiss roll to the social gathering last Saturday.
Tôi đã mang một chiếc bánh cuộn Thụy Sĩ đến buổi gặp mặt xã hội hôm thứ Bảy.
We did not eat the swiss roll at the community event.
Chúng tôi đã không ăn chiếc bánh cuộn Thụy Sĩ tại sự kiện cộng đồng.
Did you try the swiss roll at the birthday party yesterday?
Bạn đã thử chiếc bánh cuộn Thụy Sĩ tại bữa tiệc sinh nhật hôm qua chưa?
I enjoyed a chocolate swiss roll at my friend's birthday party.
Tôi đã thưởng thức một chiếc bánh cuộn sô cô la tại bữa tiệc sinh nhật của bạn.
They do not serve swiss roll at the local bakery anymore.
Họ không còn phục vụ bánh cuộn tại tiệm bánh địa phương nữa.
Did you try the swiss roll at the community event last week?
Bạn đã thử bánh cuộn tại sự kiện cộng đồng tuần trước chưa?
I brought a swiss roll to the social gathering last Saturday.
Tôi đã mang một chiếc bánh cuộn Thụy Sĩ đến buổi gặp mặt xã hội hôm thứ Bảy.
We did not eat the swiss roll at the party yesterday.
Chúng tôi đã không ăn chiếc bánh cuộn Thụy Sĩ tại bữa tiệc hôm qua.
Did you enjoy the swiss roll at the community event last week?
Bạn có thích chiếc bánh cuộn Thụy Sĩ tại sự kiện cộng đồng tuần trước không?
“Swiss roll” là một loại bánh ngọt hình ống, thường được làm từ bột bánh bông lan, cuộn lại với nhân kem hoặc mứt ở giữa. Món bánh này có nguồn gốc từ Thụy Sĩ, nhưng hiện nay phổ biến ở nhiều quốc gia. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong thực tế, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai miền.
Thuật ngữ "swiss roll" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, nhưng có thể liên quan đến phong cách làm bánh của Thụy Sĩ. Nguyên mẫu của bánh cuộn này có thể được truy nguyên từ các công thức bánh cuộn Châu Âu thế kỷ 19. Chất liệu chính gồm bột mì, trứng và đường, thường được cuộn với nhân kem hoặc mứt bên trong. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh cách chế biến món tráng miệng tinh tế, kết nối với truyền thống ẩm thực cao cấp của Thụy Sĩ.
Cụm từ "swiss roll" là một loại bánh ngọt phổ biến, thường được xem xét trong các bài kiểm tra thuộc phần nghe và viết của IELTS, đặc biệt khi thảo luận về ẩm thực hoặc văn hóa ẩm thực. Tần suất xuất hiện của thuật ngữ này trong IELTS không cao, nhưng có thể thấy trong ngữ cảnh mô tả món ăn hoặc trong vấn đề dinh dưỡng. Ngoài ra, "swiss roll" còn được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như trong các cuộc trò chuyện về bánh kẹo, công thức nấu ăn, hoặc các sự kiện liên quan đến tiệc tùng.