Bản dịch của từ Swiss roll trong tiếng Việt

Swiss roll

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swiss roll (Noun)

swˈɪs ɹˈoʊl
swˈɪs ɹˈoʊl
01

Một loại bánh được làm từ một lớp bánh xốp mỏng cuộn lại với nhân như mứt hoặc kem.

A type of cake made from a thin layer of sponge cake rolled up with a filling such as jam or cream.

Ví dụ

I brought a swiss roll to the social gathering last Saturday.

Tôi đã mang một chiếc bánh cuộn Thụy Sĩ đến buổi gặp mặt xã hội hôm thứ Bảy.

We did not eat the swiss roll at the community event.

Chúng tôi đã không ăn chiếc bánh cuộn Thụy Sĩ tại sự kiện cộng đồng.

Did you try the swiss roll at the birthday party yesterday?

Bạn đã thử chiếc bánh cuộn Thụy Sĩ tại bữa tiệc sinh nhật hôm qua chưa?

02

Một món tráng miệng phổ biến ở nhiều nước, có đặc điểm là hình trụ và thường được phủ kem.

A popular dessert in many countries characterized by its cylindrical shape and often coated with icing.

Ví dụ

I enjoyed a chocolate swiss roll at my friend's birthday party.

Tôi đã thưởng thức một chiếc bánh cuộn sô cô la tại bữa tiệc sinh nhật của bạn.

They do not serve swiss roll at the local bakery anymore.

Họ không còn phục vụ bánh cuộn tại tiệm bánh địa phương nữa.

Did you try the swiss roll at the community event last week?

Bạn đã thử bánh cuộn tại sự kiện cộng đồng tuần trước chưa?

03

Một biến thể của bánh cuộn, thường được cắt thành hình xoắn ốc khi phục vụ.

A variation of rolled cake typically sliced into spiral shapes when served.

Ví dụ

I brought a swiss roll to the social gathering last Saturday.

Tôi đã mang một chiếc bánh cuộn Thụy Sĩ đến buổi gặp mặt xã hội hôm thứ Bảy.

We did not eat the swiss roll at the party yesterday.

Chúng tôi đã không ăn chiếc bánh cuộn Thụy Sĩ tại bữa tiệc hôm qua.

Did you enjoy the swiss roll at the community event last week?

Bạn có thích chiếc bánh cuộn Thụy Sĩ tại sự kiện cộng đồng tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/swiss roll/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swiss roll

Không có idiom phù hợp