Bản dịch của từ Take early retirement trong tiếng Việt

Take early retirement

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take early retirement (Verb)

tˈeɪk ɝˈli ɹitˈaɪɚmənt
tˈeɪk ɝˈli ɹitˈaɪɚmənt
01

Rời bỏ công việc hoặc nghề nghiệp trước độ tuổi nghỉ hưu chính thức, thường để theo đuổi những sở thích khác hoặc tận hưởng thời gian giải trí.

To leave one's job or career before the official retirement age, usually to pursue other interests or enjoy leisure time.

Ví dụ

Many teachers take early retirement to travel after 30 years of work.

Nhiều giáo viên nghỉ hưu sớm để du lịch sau 30 năm làm việc.

Not all workers take early retirement; some enjoy their jobs too much.

Không phải tất cả công nhân đều nghỉ hưu sớm; một số quá thích công việc của họ.

Do you think people should take early retirement at 55 years old?

Bạn có nghĩ rằng mọi người nên nghỉ hưu sớm ở tuổi 55 không?

02

Ngừng làm việc ở độ tuổi sớm hơn mong đợi để tận dụng các lợi ích hưu trí.

To cease work at an earlier age than expected to take advantage of pension benefits.

Ví dụ

Many workers take early retirement to enjoy their pension benefits sooner.

Nhiều công nhân nghỉ hưu sớm để tận hưởng quyền lợi hưu trí sớm.

She does not take early retirement because she loves her job.

Cô ấy không nghỉ hưu sớm vì cô yêu công việc của mình.

Do you think people should take early retirement at age 55?

Bạn có nghĩ rằng mọi người nên nghỉ hưu sớm ở tuổi 55 không?

03

Rút khỏi trách nhiệm nghề nghiệp sớm hơn bình thường hoặc mong đợi.

To withdraw from one’s professional responsibilities earlier than is typical or expected.

Ví dụ

Many workers choose to take early retirement at age 60.

Nhiều công nhân chọn nghỉ hưu sớm ở tuổi 60.

She does not want to take early retirement before 65.

Cô ấy không muốn nghỉ hưu sớm trước tuổi 65.

Do you think people should take early retirement for health reasons?

Bạn có nghĩ rằng mọi người nên nghỉ hưu sớm vì lý do sức khỏe không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/take early retirement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Take early retirement

Không có idiom phù hợp