Bản dịch của từ Take early retirement trong tiếng Việt
Take early retirement

Take early retirement (Verb)
Many teachers take early retirement to travel after 30 years of work.
Nhiều giáo viên nghỉ hưu sớm để du lịch sau 30 năm làm việc.
Not all workers take early retirement; some enjoy their jobs too much.
Không phải tất cả công nhân đều nghỉ hưu sớm; một số quá thích công việc của họ.
Do you think people should take early retirement at 55 years old?
Bạn có nghĩ rằng mọi người nên nghỉ hưu sớm ở tuổi 55 không?
Many workers take early retirement to enjoy their pension benefits sooner.
Nhiều công nhân nghỉ hưu sớm để tận hưởng quyền lợi hưu trí sớm.
She does not take early retirement because she loves her job.
Cô ấy không nghỉ hưu sớm vì cô yêu công việc của mình.
Do you think people should take early retirement at age 55?
Bạn có nghĩ rằng mọi người nên nghỉ hưu sớm ở tuổi 55 không?
Rút khỏi trách nhiệm nghề nghiệp sớm hơn bình thường hoặc mong đợi.
To withdraw from one’s professional responsibilities earlier than is typical or expected.
Many workers choose to take early retirement at age 60.
Nhiều công nhân chọn nghỉ hưu sớm ở tuổi 60.
She does not want to take early retirement before 65.
Cô ấy không muốn nghỉ hưu sớm trước tuổi 65.
Do you think people should take early retirement for health reasons?
Bạn có nghĩ rằng mọi người nên nghỉ hưu sớm vì lý do sức khỏe không?
Cụm từ "take early retirement" chỉ hành động nghỉ hưu trước tuổi quy định, thường được áp dụng trong các chương trình hưu trí hoặc chính sách của doanh nghiệp. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này có cùng nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tiếng Anh Anh, từ "retirement" có thể đồng nghĩa với việc nghỉ hưu chính thức, trong khi ở Mỹ, cụm từ này thường mang nghĩa rộng hơn về việc rút lui khỏi công việc sớm. Cả hai phiên bản đều nhấn mạnh đến lợi ích và lý do cá nhân trong quyết định nghỉ hưu sớm.