Bản dịch của từ Take the easy way out trong tiếng Việt
Take the easy way out
Take the easy way out (Verb)
Many students take the easy way out in group projects.
Nhiều sinh viên chọn cách dễ dàng trong các dự án nhóm.
She does not take the easy way out when discussing social issues.
Cô ấy không chọn cách dễ dàng khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
Do people often take the easy way out in social situations?
Có phải mọi người thường chọn cách dễ dàng trong các tình huống xã hội không?
Many people take the easy way out during social conflicts.
Nhiều người chọn cách dễ dàng trong các mâu thuẫn xã hội.
She does not take the easy way out when discussing important issues.
Cô ấy không chọn cách dễ dàng khi thảo luận về các vấn đề quan trọng.
Do you often take the easy way out in social situations?
Bạn có thường chọn cách dễ dàng trong các tình huống xã hội không?
Many students take the easy way out during their social projects.
Nhiều sinh viên chọn cách dễ dàng trong các dự án xã hội của họ.
Students should not take the easy way out of difficult discussions.
Sinh viên không nên chọn cách dễ dàng trong các cuộc thảo luận khó khăn.
Do you think people often take the easy way out in life?
Bạn có nghĩ rằng mọi người thường chọn cách dễ dàng trong cuộc sống không?
Cụm từ "take the easy way out" mang nghĩa là chọn lựa giải pháp đơn giản hoặc ít khó khăn nhất trong một tình huống, thường liên quan đến việc tránh né trách nhiệm hoặc khó khăn. Cụm từ này phổ biến trong tiếng Anh Mỹ và có thể không được sử dụng hoặc hiểu đúng trong tiếng Anh Anh, nơi có thể sử dụng cụm từ khác như "take the path of least resistance". Sự khác biệt này thể hiện cách diễn đạt và ngữ cảnh văn hóa khác nhau trong việc giải quyết vấn đề.