Bản dịch của từ Taupe trong tiếng Việt
Taupe

Taupe (Noun)
The taupe walls in the café created a warm atmosphere for conversations.
Những bức tường màu taupe trong quán cà phê tạo không khí ấm áp cho những cuộc trò chuyện.
The taupe chairs do not match the vibrant decor of the restaurant.
Những chiếc ghế màu taupe không phù hợp với trang trí sống động của nhà hàng.
Are the taupe curtains a good choice for this social event?
Những chiếc rèm màu taupe có phải là sự lựa chọn tốt cho sự kiện xã hội này không?
Họ từ
Taupe là một màu sắc trung tính, nằm giữa màu nâu và màu xám, thường được sử dụng trong thiết kế nội thất và thời trang. Từ này xuất phát từ tiếng Pháp "taupe", có nghĩa là "cọc nhồi", liên quan đến màu sắc của con cọc nhồi. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng từ này; tuy nhiên, ở Anh, "taupe" có thể được dùng thường xuyên hơn trong ngữ cảnh trang trí và mỹ thuật.
Từ "taupe" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ "taupe", nghĩa là "chuột" (một loại động vật gặm nhấm). Từ này được dùng để chỉ màu sắc tương tự như màu lông của loài chuột, thường là màu nâu xám. Vào thế kỷ 19, "taupe" được sử dụng trong ngữ cảnh thời trang và nghệ thuật để miêu tả sắc thái màu trung tính, đang được ưa chuộng trong thiết kế hiện đại. Việc áp dụng "taupe" để chỉ một màu sắc phản ánh sự kết hợp giữa tự nhiên và sự tinh tế trong thẩm mỹ hiện đại.
Từ "taupe" thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả màu sắc, chủ yếu liên quan đến nghệ thuật và thiết kế nội thất. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể không phổ biến trong các phần nghe và nói, nhưng có thể được gặp trong bối cảnh viết hoặc đọc về thời trang, mỹ thuật. Trong các tình huống hàng ngày, "taupe" được sử dụng để mô tả màu sắc của quần áo, trang trí hoặc quang cảnh, thể hiện sự trang nhã và cổ điển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp