Bản dịch của từ Taupe trong tiếng Việt

Taupe

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Taupe (Noun)

taʊɹˈɑŋə
taʊɹˈɑŋə
01

Màu xám với một chút màu nâu.

Grey with a tinge of brown.

Ví dụ

The taupe walls in the café created a warm atmosphere for conversations.

Những bức tường màu taupe trong quán cà phê tạo không khí ấm áp cho những cuộc trò chuyện.

The taupe chairs do not match the vibrant decor of the restaurant.

Những chiếc ghế màu taupe không phù hợp với trang trí sống động của nhà hàng.

Are the taupe curtains a good choice for this social event?

Những chiếc rèm màu taupe có phải là sự lựa chọn tốt cho sự kiện xã hội này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/taupe/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Taupe

Không có idiom phù hợp