Bản dịch của từ Taxes trong tiếng Việt
Taxes

Taxes (Noun)
Số nhiều của thuế.
Plural of tax.
Many people struggle to pay their taxes each year.
Nhiều người gặp khó khăn trong việc nộp thuế hàng năm.
She does not understand why taxes are so high.
Cô ấy không hiểu tại sao thuế lại cao như vậy.
Are taxes necessary for public services like schools?
Liệu thuế có cần thiết cho các dịch vụ công như trường học không?
Dạng danh từ của Taxes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tax | Taxes |
Taxes (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị thuế.
Thirdperson singular simple present indicative of tax.
The government collects taxes from citizens every year in April.
Chính phủ thu thuế từ công dân mỗi năm vào tháng Tư.
She does not pay taxes on her freelance income.
Cô ấy không trả thuế cho thu nhập tự do của mình.
Does the city increase taxes for public services every year?
Thành phố có tăng thuế cho dịch vụ công mỗi năm không?
Dạng động từ của Taxes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tax |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Taxed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Taxed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Taxes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Taxing |
Họ từ
Thuế là khoản tiền mà cá nhân hoặc tổ chức phải nộp cho nhà nước nhằm mục đích tài chính cho các hoạt động công cộng. Thuế có nhiều loại, bao gồm thuế thu nhập, thuế giá trị gia tăng và thuế tài sản. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "tax" được sử dụng cả trong Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm ở Mỹ thường nhấn mạnh âm "a" hơn so với cách phát âm ở Anh.
Từ "taxes" có nguồn gốc từ chữ Latinh "taxare", nghĩa là "đánh giá" hoặc "định giá". Trong tiếng Latinh cổ đại, nó liên quan đến hành động xác định giá trị tài sản hoặc dịch vụ để đánh thuế. Sự phát triển của từ này trong ngữ cảnh kinh tế và tài chính từ thế kỷ 13 đến nay phản ánh vai trò quan trọng của thuế trong việc tài trợ cho các dịch vụ công cộng và quản lý nhà nước. Hiện tại, "taxes" thường được hiểu là khoản tiền bắt buộc mà công dân phải nộp cho nhà nước.
Từ "taxes" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thí sinh thảo luận về các vấn đề kinh tế và tài chính. Trong Listening và Reading, từ này cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến chính sách công và nghiên cứu kinh tế. Ngoài ra, "taxes" thường xuất hiện trong cuộc sống hàng ngày khi bàn về nghĩa vụ tài chính của công dân đối với nhà nước và ảnh hưởng của thuế đến đời sống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



