Bản dịch của từ Tax trong tiếng Việt
Tax

Tax(Noun)
Khoản đóng góp bắt buộc vào doanh thu nhà nước, được chính phủ đánh vào thu nhập và lợi nhuận kinh doanh của người lao động hoặc được cộng vào chi phí của một số hàng hóa, dịch vụ và giao dịch.
A compulsory contribution to state revenue levied by the government on workers income and business profits or added to the cost of some goods services and transactions.
Dạng danh từ của Tax (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Tax | Taxes |
Tax(Verb)
Đối đầu với (ai đó) về lỗi lầm hoặc việc làm sai trái.
Confront someone with a fault or wrongdoing.
Dạng động từ của Tax (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tax |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Taxed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Taxed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Taxes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Taxing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Thuế là khoản tiền mà cá nhân hoặc tổ chức phải nộp cho chính phủ nhằm tài trợ cho các dịch vụ công cộng và dự án phát triển. Từ "tax" được dùng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, có một số cách diễn đạt khác nhau như "value-added tax" (VAT) thường được sử dụng ở Anh, trong khi ở Mỹ, "sales tax" là thuật ngữ phổ biến hơn. Sự khác biệt này phản ánh các hệ thống thuế và quy định khác nhau giữa các quốc gia.
Từ "tax" có nguồn gốc từ tiếng Latin "taxare", có nghĩa là "đánh giá" hoặc "định giá". Thuật ngữ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "taxe" trước khi gia nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Sự kết nối giữa gốc Latin và nghĩa hiện tại của từ thể hiện rõ qua vai trò của thuế trong việc đánh giá giá trị tài sản và thu nhập để thu vào ngân sách công, phản ánh nghĩa vụ tài chính của công dân đối với nhà nước.
Từ "tax" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở các bài đọc và viết, nơi có liên quan đến chủ đề kinh tế và tài chính. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để thảo luận về chính sách thuế, trách nhiệm tài chính của cá nhân và doanh nghiệp, cũng như ảnh hưởng của thuế đến phát triển kinh tế. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các cuộc hội thảo, báo cáo tài chính, và các văn bản pháp lý liên quan đến thuế.
Họ từ
Thuế là khoản tiền mà cá nhân hoặc tổ chức phải nộp cho chính phủ nhằm tài trợ cho các dịch vụ công cộng và dự án phát triển. Từ "tax" được dùng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, có một số cách diễn đạt khác nhau như "value-added tax" (VAT) thường được sử dụng ở Anh, trong khi ở Mỹ, "sales tax" là thuật ngữ phổ biến hơn. Sự khác biệt này phản ánh các hệ thống thuế và quy định khác nhau giữa các quốc gia.
Từ "tax" có nguồn gốc từ tiếng Latin "taxare", có nghĩa là "đánh giá" hoặc "định giá". Thuật ngữ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "taxe" trước khi gia nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Sự kết nối giữa gốc Latin và nghĩa hiện tại của từ thể hiện rõ qua vai trò của thuế trong việc đánh giá giá trị tài sản và thu nhập để thu vào ngân sách công, phản ánh nghĩa vụ tài chính của công dân đối với nhà nước.
Từ "tax" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở các bài đọc và viết, nơi có liên quan đến chủ đề kinh tế và tài chính. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để thảo luận về chính sách thuế, trách nhiệm tài chính của cá nhân và doanh nghiệp, cũng như ảnh hưởng của thuế đến phát triển kinh tế. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các cuộc hội thảo, báo cáo tài chính, và các văn bản pháp lý liên quan đến thuế.

