Bản dịch của từ Tax trong tiếng Việt

Tax

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tax(Noun)

tˈæks
tˈæks
01

Một sự căng thẳng hoặc nhu cầu nặng nề.

A strain or heavy demand.

tax meaning
Ví dụ
02

Khoản đóng góp bắt buộc vào doanh thu nhà nước, được chính phủ đánh vào thu nhập và lợi nhuận kinh doanh của người lao động hoặc được cộng vào chi phí của một số hàng hóa, dịch vụ và giao dịch.

A compulsory contribution to state revenue levied by the government on workers income and business profits or added to the cost of some goods services and transactions.

Ví dụ

Dạng danh từ của Tax (Noun)

SingularPlural

Tax

Taxes

Tax(Verb)

tˈæks
tˈæks
01

Đưa ra yêu cầu cao về (quyền hạn hoặc nguồn lực của ai đó)

Make heavy demands on someones powers or resources.

Ví dụ
02

Áp đặt thuế đối với (ai đó hoặc cái gì đó)

Impose a tax on someone or something.

Ví dụ
03

Đối đầu với (ai đó) về lỗi lầm hoặc việc làm sai trái.

Confront someone with a fault or wrongdoing.

Ví dụ
04

Kiểm tra và đánh giá (chi phí của một vụ án)

Examine and assess the costs of a case.

Ví dụ

Dạng động từ của Tax (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tax

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Taxed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Taxed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Taxes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Taxing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ