Bản dịch của từ Teach somebody a lesson trong tiếng Việt

Teach somebody a lesson

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Teach somebody a lesson (Verb)

tˈitʃ sˈʌmbˌɑdi ə lˈɛsən
tˈitʃ sˈʌmbˌɑdi ə lˈɛsən
01

Để răn đe hoặc trừng phạt ai đó nhằm khiến họ học hỏi từ những sai lầm hoặc hành vi sai trái của mình.

To reprimand or punish someone in order to make them learn from their mistakes or misbehavior.

Ví dụ

The community decided to teach John a lesson about respecting others.

Cộng đồng quyết định dạy John một bài học về sự tôn trọng người khác.

They did not teach their children a lesson about honesty and kindness.

Họ không dạy con cái mình bài học về sự trung thực và lòng tốt.

Did the school teach students a lesson on social responsibility?

Trường có dạy học sinh bài học về trách nhiệm xã hội không?

02

Để mang lại cho ai đó một trải nghiệm quan trọng hoặc có giá trị giúp họ trở nên thông minh hơn hoặc cẩn thận hơn trong tương lai.

To give someone an important or valuable experience that makes them wiser or more careful in the future.

Ví dụ

The community taught the youth a lesson about respecting others' opinions.

Cộng đồng đã dạy cho giới trẻ một bài học về việc tôn trọng ý kiến của người khác.

They did not teach him a lesson about social responsibility in school.

Họ đã không dạy cho anh ta một bài học về trách nhiệm xã hội ở trường.

Did the organization teach the volunteers a lesson about teamwork last year?

Liệu tổ chức có dạy cho các tình nguyện viên một bài học về làm việc nhóm năm ngoái không?

03

Để trình bày hậu quả từ hành động của ai đó, thường là một hình thức sửa chữa hoặc hướng dẫn.

To demonstrate the consequences of someone's actions, typically as a form of correction or guidance.

Ví dụ

The teacher taught the student a lesson about honesty last week.

Giáo viên đã dạy cho học sinh một bài học về sự trung thực tuần trước.

They do not teach people a lesson when they break the rules.

Họ không dạy cho mọi người một bài học khi họ vi phạm quy tắc.

Did the community teach him a lesson about respecting others?

Cộng đồng có dạy cho anh ấy một bài học về việc tôn trọng người khác không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/teach somebody a lesson/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Teach somebody a lesson

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.