Bản dịch của từ Teach somebody a lesson trong tiếng Việt
Teach somebody a lesson

Teach somebody a lesson (Verb)
The community decided to teach John a lesson about respecting others.
Cộng đồng quyết định dạy John một bài học về sự tôn trọng người khác.
They did not teach their children a lesson about honesty and kindness.
Họ không dạy con cái mình bài học về sự trung thực và lòng tốt.
Did the school teach students a lesson on social responsibility?
Trường có dạy học sinh bài học về trách nhiệm xã hội không?
The community taught the youth a lesson about respecting others' opinions.
Cộng đồng đã dạy cho giới trẻ một bài học về việc tôn trọng ý kiến của người khác.
They did not teach him a lesson about social responsibility in school.
Họ đã không dạy cho anh ta một bài học về trách nhiệm xã hội ở trường.
Did the organization teach the volunteers a lesson about teamwork last year?
Liệu tổ chức có dạy cho các tình nguyện viên một bài học về làm việc nhóm năm ngoái không?
Để trình bày hậu quả từ hành động của ai đó, thường là một hình thức sửa chữa hoặc hướng dẫn.
To demonstrate the consequences of someone's actions, typically as a form of correction or guidance.
The teacher taught the student a lesson about honesty last week.
Giáo viên đã dạy cho học sinh một bài học về sự trung thực tuần trước.
They do not teach people a lesson when they break the rules.
Họ không dạy cho mọi người một bài học khi họ vi phạm quy tắc.
Did the community teach him a lesson about respecting others?
Cộng đồng có dạy cho anh ấy một bài học về việc tôn trọng người khác không?
Cụm từ "teach somebody a lesson" được sử dụng để chỉ hành động dạy cho ai đó một bài học, thường liên quan đến việc gây ra sự hiểu biết về hành động của họ, đặc biệt là khi những hành động này có tính chất tiêu cực. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ cảnh văn hóa khi áp dụng. Ở Mỹ, cụm từ này có thể mang theo sắc thái mạnh mẽ hơn, thể hiện sự trừng phạt hoặc cảnh cáo.