Bản dịch của từ Teach somebody a lesson trong tiếng Việt

Teach somebody a lesson

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Teach somebody a lesson(Verb)

tˈitʃ sˈʌmbˌɑdi ə lˈɛsən
tˈitʃ sˈʌmbˌɑdi ə lˈɛsən
01

Để răn đe hoặc trừng phạt ai đó nhằm khiến họ học hỏi từ những sai lầm hoặc hành vi sai trái của mình.

To reprimand or punish someone in order to make them learn from their mistakes or misbehavior.

Ví dụ
02

Để mang lại cho ai đó một trải nghiệm quan trọng hoặc có giá trị giúp họ trở nên thông minh hơn hoặc cẩn thận hơn trong tương lai.

To give someone an important or valuable experience that makes them wiser or more careful in the future.

Ví dụ
03

Để trình bày hậu quả từ hành động của ai đó, thường là một hình thức sửa chữa hoặc hướng dẫn.

To demonstrate the consequences of someone's actions, typically as a form of correction or guidance.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh