Bản dịch của từ Telephone booth trong tiếng Việt

Telephone booth

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Telephone booth (Noun)

tˈɛləfoʊn buɵ
tˈɛləfoʊn buɵ
01

Một loại điện thoại thường được sử dụng ở nơi công cộng để gọi điện thoại.

A type of phone commonly used in public places for making telephone calls.

Ví dụ

The telephone booth was removed due to the rise of cell phones.

Cabin điện thoại bị gỡ bỏ do sự gia tăng của điện thoại di động.

There are no telephone booths in the park anymore.

Không còn cabin điện thoại nào ở công viên nữa.

Is there a telephone booth near the library?

Có cabin điện thoại nào gần thư viện không?

02

Một cấu trúc hoặc vỏ bọc chứa điện thoại, thường đảm bảo sự riêng tư khi gọi điện.

A structure or enclosure that contains a telephone typically allowing for privacy when making calls.

Ví dụ

The telephone booth is located outside the library.

Cabin điện thoại nằm bên ngoài thư viện.

There are no telephone booths in the new shopping mall.

Không có cabin điện thoại nào trong trung tâm mua sắm mới.

Is there a telephone booth near the bus station?

Có cabin điện thoại gần trạm xe buýt không?

03

Một không gian kín để gọi điện thoại, thường thấy trên vỉa hè hoặc nơi công cộng.

An enclosed space for making telephone calls often found on sidewalks or in public areas.

Ví dụ

The telephone booth on Main Street is always busy.

Bưu điện điện thoại trên Đại lộ luôn đông đúc.

There is no telephone booth near the park, only cell service.

Không có bưu điện điện thoại gần công viên, chỉ có dịch vụ di động.

Is the telephone booth in front of the library working?

Bưu điện điện thoại trước thư viện có hoạt động không?

Telephone booth (Idiom)

01

"hiệu ứng buồng điện thoại": một tình huống mà một người cảm thấy bị cô lập hoặc tách biệt khỏi thế giới bên ngoài, giống như khi ở bên trong buồng điện thoại.

Telephone booth effect a scenario where a person feels isolated or removed from the outside world akin to being inside a telephone booth.

Ví dụ

She experienced the telephone booth effect during the IELTS speaking test.

Cô ấy đã trải qua hiệu ứng buồng điện thoại trong bài thi nói IELTS.

He did not want to feel like he was in a telephone booth during the writing exam.

Anh ấy không muốn cảm thấy như đang ở trong buồng điện thoại trong bài thi viết.

Did you ever feel the telephone booth effect while practicing for IELTS?

Bạn đã bao giờ cảm thấy hiệu ứng buồng điện thoại khi luyện thi IELTS chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Telephone booth cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Telephone booth

Không có idiom phù hợp