Bản dịch của từ Telephone booth trong tiếng Việt
Telephone booth
Telephone booth (Noun)
The telephone booth was removed due to the rise of cell phones.
Cabin điện thoại bị gỡ bỏ do sự gia tăng của điện thoại di động.
There are no telephone booths in the park anymore.
Không còn cabin điện thoại nào ở công viên nữa.
Is there a telephone booth near the library?
Có cabin điện thoại nào gần thư viện không?
The telephone booth is located outside the library.
Cabin điện thoại nằm bên ngoài thư viện.
There are no telephone booths in the new shopping mall.
Không có cabin điện thoại nào trong trung tâm mua sắm mới.
Is there a telephone booth near the bus station?
Có cabin điện thoại gần trạm xe buýt không?
The telephone booth on Main Street is always busy.
Bưu điện điện thoại trên Đại lộ luôn đông đúc.
There is no telephone booth near the park, only cell service.
Không có bưu điện điện thoại gần công viên, chỉ có dịch vụ di động.
Is the telephone booth in front of the library working?
Bưu điện điện thoại trước thư viện có hoạt động không?
Telephone booth (Idiom)
She experienced the telephone booth effect during the IELTS speaking test.
Cô ấy đã trải qua hiệu ứng buồng điện thoại trong bài thi nói IELTS.
He did not want to feel like he was in a telephone booth during the writing exam.
Anh ấy không muốn cảm thấy như đang ở trong buồng điện thoại trong bài thi viết.
Did you ever feel the telephone booth effect while practicing for IELTS?
Bạn đã bao giờ cảm thấy hiệu ứng buồng điện thoại khi luyện thi IELTS chưa?
Hòm điện thoại (telephone booth) là một cấu trúc nhỏ, thường được đặt ở nơi công cộng, thực hiện chức năng cung cấp dịch vụ liên lạc qua điện thoại. Thuật ngữ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, tiếng Anh Anh thường sử dụng từ "phone box". Về mặt hình thức, hòm điện thoại chủ yếu được sử dụng tại những nơi không có điện thoại di động. Giao tiếp qua hòm điện thoại thường kém phổ biến do sự phát triển của công nghệ di động.
Từ "telephone" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, được hình thành từ hai yếu tố: "tele", có nghĩa là "xa", và "phone", có nghĩa là "âm thanh". Từ "booth" xuất phát từ tiếng Old Norse "búr", biểu thị cho một khu vực hoặc không gian nhỏ. Kết hợp lại, "telephone booth" chỉ một không gian kín, nơi người dùng có thể thực hiện cuộc gọi điện thoại, phản ánh sự phát triển của công nghệ truyền thông trong thế kỷ 20.
Cụm từ "telephone booth" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, do sự thay đổi trong thói quen giao tiếp hiện đại. Tuy nhiên, trong phần Nói và Viết, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến công nghệ và giữ liên lạc. Ngoài ra, cụm từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh văn hóa và xã hội để mô tả những sân khấu giao tiếp lịch sử hoặc các bộ phim thể loại cổ điển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp