Bản dịch của từ The commonwealth trong tiếng Việt

The commonwealth

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

The commonwealth (Noun)

ðə kˈɑmənwˌɛlθ
ðə kˈɑmənwˌɛlθ
01

Một đơn vị chính trị được thành lập dựa trên luật pháp và được thống nhất bởi lợi ích chung hoặc sự đồng ý.

A political unit founded on laws and united by a common interest or consent.

Ví dụ

The Commonwealth promotes social welfare across its member nations.

Khối thịnh vượng chung thúc đẩy phúc lợi xã hội giữa các quốc gia thành viên.

The Commonwealth is not a military alliance or economic bloc.

Khối thịnh vượng chung không phải là một liên minh quân sự hay khối kinh tế.

Is the Commonwealth effective in improving social conditions globally?

Khối thịnh vượng chung có hiệu quả trong việc cải thiện điều kiện xã hội toàn cầu không?

02

Một cộng đồng chính trị được thành lập dưới hình thức dân chủ của một nước cộng hòa.

A political community established in the democratic form of a republic.

Ví dụ

The Commonwealth promotes democracy and social justice in many countries.

Khối thịnh vượng chung thúc đẩy dân chủ và công bằng xã hội ở nhiều quốc gia.

The Commonwealth is not just a symbolic organization for member states.

Khối thịnh vượng chung không chỉ là một tổ chức biểu tượng cho các quốc gia thành viên.

Is the Commonwealth effective in improving social welfare programs worldwide?

Khối thịnh vượng chung có hiệu quả trong việc cải thiện các chương trình phúc lợi xã hội toàn cầu không?

03

Một đơn vị chính trị được thành lập dựa trên luật pháp và được thống nhất bởi lợi ích hoặc niềm tin chung.

A political unit founded on laws and united by a common interest or belief.

Ví dụ

The Commonwealth promotes social welfare and education across member nations.

Khối thịnh vượng chung thúc đẩy phúc lợi xã hội và giáo dục giữa các quốc gia thành viên.

The Commonwealth does not only focus on economic growth.

Khối thịnh vượng chung không chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế.

Is the Commonwealth effective in addressing social issues among its members?

Khối thịnh vượng chung có hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề xã hội không?

The commonwealth (Noun Countable)

ðə kˈɑmənwˌɛlθ
ðə kˈɑmənwˌɛlθ
01

Một nhóm các quốc gia hoặc quốc gia có mối liên hệ chính trị hoặc kinh tế với nhau.

A group of countries or states that have political or economic connections with one another.

Ví dụ

The Commonwealth includes countries like Canada, Australia, and India.

Khối thịnh vượng chung bao gồm các quốc gia như Canada, Úc và Ấn Độ.

The Commonwealth does not consist of countries without political connections.

Khối thịnh vượng chung không bao gồm các quốc gia không có liên kết chính trị.

Is the Commonwealth beneficial for social development in member countries?

Khối thịnh vượng chung có lợi cho phát triển xã hội ở các quốc gia thành viên không?

02

Một nhóm hoặc tập hợp các quốc gia có chủ quyền và các quốc gia phụ thuộc được liên kết theo lựa chọn riêng của họ và liên kết với các mục tiêu và lợi ích chung.

A group or collection of sovereign states and their dependencies associated by their own choice and linked with common objectives and interests.

Ví dụ

The Commonwealth promotes cooperation among its member states for social development.

Khối thịnh vượng chung thúc đẩy hợp tác giữa các quốc gia thành viên để phát triển xã hội.

The Commonwealth does not include countries without shared social objectives.

Khối thịnh vượng chung không bao gồm các quốc gia không có mục tiêu xã hội chung.

Is the Commonwealth effective in addressing global social issues today?

Khối thịnh vượng chung có hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề xã hội toàn cầu không?

03

Một quốc gia hoặc cộng đồng độc lập, đặc biệt là một nước cộng hòa dân chủ.

An independent country or community especially a democratic republic.

Ví dụ

Australia is a member of the Commonwealth of Nations since 1931.

Australia là một thành viên của Khối thịnh vượng chung từ năm 1931.

Not every country is part of the Commonwealth today.

Không phải quốc gia nào cũng là thành viên của Khối thịnh vượng chung hôm nay.

Is Canada a significant member of the Commonwealth of Nations?

Canada có phải là một thành viên quan trọng của Khối thịnh vượng chung không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng The commonwealth cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with The commonwealth

Không có idiom phù hợp