Bản dịch của từ The score trong tiếng Việt
The score

The score (Noun)
Tổng số điểm, bàn thắng, lượt chạy, v.v. đạt được trong một trận đấu hoặc cuộc thi.
The total number of points goals runs etc achieved in a game or competition.
She received a high score on the IELTS writing test.
Cô ấy nhận được một điểm số cao trong bài kiểm tra viết IELTS.
He couldn't believe his low score in the speaking section.
Anh ấy không thể tin vào điểm số thấp của mình trong phần nói.
Did you get a perfect score on the IELTS listening exam?
Bạn có nhận được điểm số hoàn hảo trong bài thi nghe IELTS không?
Bản trình bày bằng văn bản hoặc in của một tác phẩm âm nhạc.
The written or printed representation of a musical composition.
The score for the new song was carefully written by Lisa.
Bảng điểm cho bài hát mới đã được Lisa viết cẩn thận.
She couldn't read the score during the performance due to nerves.
Cô ấy không thể đọc bảng điểm trong lúc biểu diễn vì căng thẳng.
Did you practice the score for the piano recital next week?
Bạn đã luyện tập bảng điểm cho buổi biểu diễn đàn piano tuần sau chưa?
She received a high score on her IELTS writing test.
Cô ấy nhận được điểm số cao trong bài kiểm tra viết IELTS của mình.
He did not achieve a passing score in the speaking section.
Anh ấy không đạt được điểm số qua mục nói.
Did you get a perfect score on your IELTS listening exam?
Bạn có nhận được điểm số hoàn hảo trong kỳ thi nghe IELTS của mình không?
The score (Phrase)
She kept track of the score during the game.
Cô ấy đã ghi chép điểm số trong trận đấu.
He didn't know how to keep track of the score.
Anh ấy không biết cách ghi chép điểm số.
Did you remember to keep track of the score?
Bạn có nhớ ghi chép điểm số không?
She scored high on the IELTS writing test.
Cô ấy đạt điểm cao trong bài kiểm tra viết IELTS.
He didn't score well in the speaking section.
Anh ấy không đạt điểm tốt ở phần nói.
Did they score above 7 in the social topic?
Họ có đạt điểm trên 7 trong chủ đề xã hội không?
She got the highest score in the IELTS writing test.
Cô ấy đạt điểm cao nhất trong bài thi viết IELTS.
He didn't achieve a good score in the speaking section.
Anh ấy không đạt được điểm tốt trong phần nói.
Did they receive their scores for the IELTS exam yet?
Họ đã nhận được điểm thi IELTS chưa?
"Score" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, chỉ điểm số hoặc kết quả đạt được trong một trận đấu, bài kiểm tra hoặc bất kỳ hoạt động nào khác có tính cạnh tranh. Trong tiếng Anh Anh, "score" thường được dùng trong ngữ cảnh thể thao và âm nhạc. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng "score" tương tự nhưng có thể nhấn mạnh đến việc ghi điểm trong các trò chơi như poker hoặc bóng rổ nhiều hơn. Cả hai biến thể đều phổ biến và dễ hiểu trong giao tiếp.
Từ "score" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "scoria", mang nghĩa là ghi chép hoặc đánh dấu. Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ hành động ghi lại điểm số trong các trò chơi hoặc cuộc thi. Qua thời gian, nghĩa của từ mở rộng để không chỉ đề cập đến điểm số mà còn thể hiện kết quả của một hoạt động, thành tựu hoặc sự đánh giá. Sự chuyển biến này đã góp phần hình thành ý nghĩa hiện nay của từ "score", thường liên quan đến các lĩnh vực như thể thao, học thuật và âm nhạc.
Từ "the score" thường xuất hiện trong bốn phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các tình huống liên quan đến đánh giá và phân tích dữ liệu. Trong phần Đọc và Viết, từ này được sử dụng khi thảo luận về thành tích học tập hoặc kết quả từ các bài kiểm tra. Ngoài ra, từ này cũng có thể thấy trong ngữ cảnh thể thao, nơi mà "the score" biểu thị kết quả của một trận đấu. Sự phổ biến của cụm từ này phản ánh tầm quan trọng của việc đo lường và đánh giá trong nhiều lĩnh vực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



