Bản dịch của từ Tilts trong tiếng Việt

Tilts

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tilts (Verb)

tˈɪlts
tˈɪlts
01

Gây ra nghiêng, nghiêng hoặc nghiêng.

To cause to lean incline or slant.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Có xu hướng hoặc khuynh hướng.

To have a tendency or inclination.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Di chuyển theo vị trí nghiêng.

To move in a slanting position.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Dạng động từ của Tilts (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tilt

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tilted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tilted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tilts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tilting

Tilts (Noun)

tˈɪlts
tˈɪlts
01

Độ nghiêng hoặc độ nghiêng.

A slant or inclination.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Độ dốc đột ngột hoặc lớn.

A sudden or steep incline.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Độ nghiêng của một vật thể hoặc bề mặt.

A tilt of an object or surface.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Dạng danh từ của Tilts (Noun)

SingularPlural

Tilt

Tilts

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tilts cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tilts

Không có idiom phù hợp