Bản dịch của từ Tilts trong tiếng Việt

Tilts

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tilts (Verb)

tˈɪlts
tˈɪlts
01

Gây ra nghiêng, nghiêng hoặc nghiêng.

To cause to lean incline or slant.

Ví dụ

The discussion tilts towards the importance of social media in society.

Cuộc thảo luận nghiêng về tầm quan trọng của mạng xã hội trong xã hội.

The debate does not tilt towards only one perspective on social issues.

Cuộc tranh luận không nghiêng về chỉ một quan điểm về các vấn đề xã hội.

Does the conversation tilt too much towards negative social impacts?

Cuộc trò chuyện có nghiêng quá nhiều về những tác động xã hội tiêu cực không?

02

Có xu hướng hoặc khuynh hướng.

To have a tendency or inclination.

Ví dụ

Society often tilts towards technology in modern communication methods.

Xã hội thường nghiêng về công nghệ trong các phương thức giao tiếp hiện đại.

The discussion does not tilt towards any specific political view.

Cuộc thảo luận không nghiêng về bất kỳ quan điểm chính trị cụ thể nào.

Does public opinion tilt towards supporting social equality initiatives?

Liệu ý kiến công chúng có nghiêng về việc ủng hộ các sáng kiến bình đẳng xã hội không?

03

Di chuyển theo vị trí nghiêng.

To move in a slanting position.

Ví dụ

The community tilts towards supporting local businesses in 2023.

Cộng đồng nghiêng về việc hỗ trợ doanh nghiệp địa phương trong năm 2023.

The survey does not tilt opinions about social equality.

Khảo sát không nghiêng ý kiến về bình đẳng xã hội.

Does the city's policy tilt favorably towards social welfare programs?

Chính sách của thành phố có nghiêng về các chương trình phúc lợi xã hội không?

Dạng động từ của Tilts (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tilt

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tilted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tilted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tilts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tilting

Tilts (Noun)

tˈɪlts
tˈɪlts
01

Độ nghiêng hoặc độ nghiêng.

A slant or inclination.

Ví dụ

The building tilts slightly to the left, causing concern among residents.

Tòa nhà nghiêng nhẹ sang trái, gây lo ngại cho cư dân.

The report does not mention any tilts in social attitudes recently.

Báo cáo không đề cập đến sự nghiêng trong thái độ xã hội gần đây.

What tilts have you noticed in public opinion about climate change?

Bạn đã nhận thấy sự nghiêng nào trong ý kiến công chúng về biến đổi khí hậu?

02

Độ dốc đột ngột hoặc lớn.

A sudden or steep incline.

Ví dụ

The government tilts its focus towards social welfare programs this year.

Chính phủ nghiêng sự chú ý về các chương trình phúc lợi xã hội năm nay.

The new policy does not tilt benefits towards the wealthy citizens.

Chính sách mới không nghiêng lợi ích về phía công dân giàu có.

How does the economy tilt towards social equality in recent years?

Kinh tế nghiêng về sự bình đẳng xã hội trong những năm gần đây như thế nào?

03

Độ nghiêng của một vật thể hoặc bề mặt.

A tilt of an object or surface.

Ví dụ

The table tilts slightly when someone leans on it.

Cái bàn nghiêng một chút khi ai đó dựa vào.

The chair does not tilt; it is very stable.

Cái ghế không nghiêng; nó rất ổn định.

Does the roof tilt enough to drain rainwater?

Mái nhà có nghiêng đủ để thoát nước mưa không?

Dạng danh từ của Tilts (Noun)

SingularPlural

Tilt

Tilts

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tilts/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tilts

Không có idiom phù hợp