Bản dịch của từ Tilts trong tiếng Việt
Tilts

Tilts (Verb)
The discussion tilts towards the importance of social media in society.
Cuộc thảo luận nghiêng về tầm quan trọng của mạng xã hội trong xã hội.
The debate does not tilt towards only one perspective on social issues.
Cuộc tranh luận không nghiêng về chỉ một quan điểm về các vấn đề xã hội.
Does the conversation tilt too much towards negative social impacts?
Cuộc trò chuyện có nghiêng quá nhiều về những tác động xã hội tiêu cực không?
Có xu hướng hoặc khuynh hướng.
To have a tendency or inclination.
Society often tilts towards technology in modern communication methods.
Xã hội thường nghiêng về công nghệ trong các phương thức giao tiếp hiện đại.
The discussion does not tilt towards any specific political view.
Cuộc thảo luận không nghiêng về bất kỳ quan điểm chính trị cụ thể nào.
Does public opinion tilt towards supporting social equality initiatives?
Liệu ý kiến công chúng có nghiêng về việc ủng hộ các sáng kiến bình đẳng xã hội không?
The community tilts towards supporting local businesses in 2023.
Cộng đồng nghiêng về việc hỗ trợ doanh nghiệp địa phương trong năm 2023.
The survey does not tilt opinions about social equality.
Khảo sát không nghiêng ý kiến về bình đẳng xã hội.
Does the city's policy tilt favorably towards social welfare programs?
Chính sách của thành phố có nghiêng về các chương trình phúc lợi xã hội không?
Dạng động từ của Tilts (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tilt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tilted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tilted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tilts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tilting |
Tilts (Noun)
Độ nghiêng hoặc độ nghiêng.
A slant or inclination.
The building tilts slightly to the left, causing concern among residents.
Tòa nhà nghiêng nhẹ sang trái, gây lo ngại cho cư dân.
The report does not mention any tilts in social attitudes recently.
Báo cáo không đề cập đến sự nghiêng trong thái độ xã hội gần đây.
What tilts have you noticed in public opinion about climate change?
Bạn đã nhận thấy sự nghiêng nào trong ý kiến công chúng về biến đổi khí hậu?
The government tilts its focus towards social welfare programs this year.
Chính phủ nghiêng sự chú ý về các chương trình phúc lợi xã hội năm nay.
The new policy does not tilt benefits towards the wealthy citizens.
Chính sách mới không nghiêng lợi ích về phía công dân giàu có.
How does the economy tilt towards social equality in recent years?
Kinh tế nghiêng về sự bình đẳng xã hội trong những năm gần đây như thế nào?
The table tilts slightly when someone leans on it.
Cái bàn nghiêng một chút khi ai đó dựa vào.
The chair does not tilt; it is very stable.
Cái ghế không nghiêng; nó rất ổn định.
Does the roof tilt enough to drain rainwater?
Mái nhà có nghiêng đủ để thoát nước mưa không?
Dạng danh từ của Tilts (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tilt | Tilts |
Họ từ
Từ "tilts" là dạng số nhiều của danh từ "tilt", có nghĩa là tình trạng nghiêng, lệch hoặc ngả một cách có chủ ý hoặc vô tình. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc tư thế nghiêng của một vật thể, trong khi ở tiếng Anh Anh, "tilt" cũng có thể liên quan đến các tình huống trong lĩnh vực thể thao, đặc biệt là trong trò chơi bóng đá. Dạng động từ "tilt" có thể được sử dụng trong cả hai biến thể mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách viết.