Bản dịch của từ Tilts trong tiếng Việt
Tilts
Tilts (Verb)
Có xu hướng hoặc khuynh hướng.
To have a tendency or inclination.
Dạng động từ của Tilts (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tilt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tilted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tilted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tilts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tilting |
Tilts (Noun)
Độ nghiêng hoặc độ nghiêng.
A slant or inclination.
Dạng danh từ của Tilts (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tilt | Tilts |
Họ từ
Từ "tilts" là dạng số nhiều của danh từ "tilt", có nghĩa là tình trạng nghiêng, lệch hoặc ngả một cách có chủ ý hoặc vô tình. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc tư thế nghiêng của một vật thể, trong khi ở tiếng Anh Anh, "tilt" cũng có thể liên quan đến các tình huống trong lĩnh vực thể thao, đặc biệt là trong trò chơi bóng đá. Dạng động từ "tilt" có thể được sử dụng trong cả hai biến thể mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách viết.