Bản dịch của từ Tipper trong tiếng Việt

Tipper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tipper (Noun)

tˈɪpɚ
tˈɪpəɹ
01

Người đưa ra những gợi ý riêng tư về đua xe hoặc đầu cơ tài chính, v.v.; một người mách nước.

One who gives private hints about racing or financial speculation etc a tipster.

Ví dụ

The tipper suggested a winning horse for the race.

Người gợi ý đã đề xuất một con ngựa chiến thắng cho cuộc đua.

She never listens to tipsters before making investment decisions.

Cô ấy không bao giờ nghe theo những người gợi ý trước khi đưa ra quyết định đầu tư.

Did you get any good tips from the tipper on the stock market?

Bạn có nhận được bất kỳ mẹo tốt nào từ người gợi ý về thị trường chứng khoán không?

02

Xe chở hàng có thân lật được, dùng để chở các vật liệu rời như sỏi hoặc gạch vụn; xe ben hoặc xe tải.

A goods vehicle with a tippable body used for carrying loose materials such as gravel or rubble a tipper truck or lorry.

Ví dụ

The construction company rented a tipper for transporting gravel.

Công ty xây dựng thuê một xe tải tipper để vận chuyển sỏi.

The city council decided not to purchase a tipper for waste disposal.

Hội đồng thành phố quyết định không mua một xe tải tipper để xử lý rác thải.

Did you see the new tipper truck parked outside the construction site?

Bạn có thấy chiếc xe tải tipper mới đậu bên ngoài công trường xây dựng không?

03

Một thiết bị để chất hàng hóa như than bằng cách lật chúng.

A device for loading goods such as coal by tipping them.

Ví dụ

The tipper helped unload the coal quickly.

Người đẩy cần giúp dỡ than nhanh chóng.

Using a tipper is essential for efficient loading.

Sử dụng cần giúp quan trọng cho việc tải hiệu quả.

Is the tipper available for transporting goods to the site?

Cần giúp có sẵn để vận chuyển hàng hóa đến công trường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tipper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tipper

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.