Bản dịch của từ To be brutally honest trong tiếng Việt
To be brutally honest
To be brutally honest (Phrase)
To be brutally honest, social media harms real-life communication skills.
Nói thật lòng, mạng xã hội làm hại kỹ năng giao tiếp thực tế.
I am not being rude; to be brutally honest, it's a disaster.
Tôi không thô lỗ; nói thật lòng, đó là một thảm họa.
To be brutally honest, do you think social gatherings are necessary?
Nói thật lòng, bạn có nghĩ rằng các buổi gặp mặt xã hội là cần thiết không?
To be brutally honest, social media can harm real-life relationships.
Nói thật lòng, mạng xã hội có thể gây hại cho các mối quan hệ thực tế.
I do not believe, to be brutally honest, that everyone deserves respect.
Tôi không tin, nói thật lòng, rằng mọi người đều xứng đáng được tôn trọng.
Một biểu hiện thẳng thắn về suy nghĩ hoặc cảm xúc của một người mà không có sự tô vẽ hay e ngại.
A candid expression of one's thoughts or feelings without sugarcoating or reservation.
To be brutally honest, social media harms real-life connections today.
Nói thẳng ra, mạng xã hội làm hại các mối quan hệ ngoài đời thực hôm nay.
To be brutally honest, many people do not understand social issues.
Nói thẳng ra, nhiều người không hiểu các vấn đề xã hội.
Do you think to be brutally honest helps in social discussions?
Bạn có nghĩ rằng nói thẳng ra giúp trong các cuộc thảo luận xã hội không?
To be brutally honest, social media can harm real-life relationships.
Nói thật lòng, mạng xã hội có thể gây hại cho các mối quan hệ thực.
I do not want to be brutally honest about my social life.
Tôi không muốn nói thật lòng về cuộc sống xã hội của mình.
Khi nêu ra những sự thật có thể khó chịu hoặc không dễ nghe, cụm từ này thừa nhận sự thô thiển của sự thật được diễn đạt.
In stating facts that may be uncomfortable or unpleasant, the phrase acknowledges the bluntness of the truth being expressed.
To be brutally honest, many people ignore social issues today.
Nói thẳng ra, nhiều người phớt lờ vấn đề xã hội ngày nay.
I do not think to be brutally honest is always necessary.
Tôi không nghĩ rằng nói thẳng ra luôn cần thiết.
Is it okay to be brutally honest in social discussions?
Liệu có ổn không khi nói thẳng trong các cuộc thảo luận xã hội?
To be brutally honest, social media often spreads misinformation quickly.
Nói thật lòng, mạng xã hội thường lan truyền thông tin sai lệch nhanh chóng.
To be brutally honest, many people ignore social issues in their communities.
Nói thật lòng, nhiều người phớt lờ các vấn đề xã hội trong cộng đồng.
Cụm từ "to be brutally honest" diễn tả việc nói sự thật một cách thẳng thắn, không trang trí hay che giấu cảm xúc. Cụm từ này nhấn mạnh sự thẳng thắn, đôi khi có thể gây tổn thương cho người nghe. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong giao tiếp không chính thức, trong khi ở tiếng Anh Anh, mặc dù cũng được hiểu, nhưng có thể ít xuất hiện trong ngữ cảnh chính thức hơn.