Bản dịch của từ Tomatoes trong tiếng Việt
Tomatoes

Tomatoes (Noun Countable)
Tomatoes are a versatile ingredient in many dishes.
Cà chua là một nguyên liệu linh hoạt trong nhiều món.
Some people dislike the taste of tomatoes in salads.
Một số người không thích hương vị của cà chua trong salad.
Do you think tomatoes are essential in a traditional Italian pasta?
Bạn có nghĩ cà chua là không thể thiếu trong một món pasta Ý truyền thống không?
Họ từ
Từ "tomatoes" (quả cà chua) chỉ các loại trái cây thuộc chi Solanum, thường được sử dụng trong ẩm thực như một loại rau củ. Ở Anh, từ này được phát âm là /təˈmeɪ.təʊz/, còn ở Mỹ là /təˈmeɪ.t̬oʊz/, với âm "o" được phát âm ngắn hơn. Về nghĩa, cà chua còn được xem là nguồn dinh dưỡng phong phú, chứa nhiều vitamin và khoáng chất cần thiết cho cơ thể.
Từ "tomatoes" xuất phát từ tiếng Tây Ban Nha "tomate", có nguồn gốc từ tiếng Nahuatl "tomatl", nghĩa là "trái cây". Nguyên thủy, loại trái này được trồng và sử dụng chủ yếu trong các nền văn hóa Mesoamerica. Khi thực dân châu Âu đến châu Mỹ, họ đã mang quả cà chua về châu Âu, nơi nó được tiêu thụ và phát triển trở thành một thành phần không thể thiếu trong thực phẩm hiện đại. Chính nguồn gốc và lịch sử này đã hình thành nên ý nghĩa và cách sử dụng của từ "tomatoes" ngày nay.
Từ "tomatoes" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói khi thảo luận về thực phẩm hoặc dinh dưỡng. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "tomatoes" thường được đề cập trong các cuộc hội thoại về nấu ăn, chế độ ăn uống lành mạnh, hoặc trong các chủ đề liên quan đến nông nghiệp và phát triển bền vững. Tính phổ biến của từ này phản ánh sự quan trọng của cà chua trong ẩm thực toàn cầu.