Bản dịch của từ Tomatoes trong tiếng Việt

Tomatoes

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tomatoes (Noun Countable)

təmˈɑtoʊz
təmˈeɪtoʊz
01

Một loại quả có màu đỏ hoặc hơi vàng, cùi mọng nước, được dùng làm rau trong nấu ăn.

A red or yellowish fruit with a juicy pulp used as a vegetable in cooking.

Ví dụ

Tomatoes are a versatile ingredient in many dishes.

Cà chua là một nguyên liệu linh hoạt trong nhiều món.

Some people dislike the taste of tomatoes in salads.

Một số người không thích hương vị của cà chua trong salad.

Do you think tomatoes are essential in a traditional Italian pasta?

Bạn có nghĩ cà chua là không thể thiếu trong một món pasta Ý truyền thống không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tomatoes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tomatoes

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.