Bản dịch của từ Ton trong tiếng Việt
Ton

Ton (Noun)
There were a ton of people at the social event.
Có rất nhiều người tại sự kiện xã hội.
She donated a ton of clothes to the charity drive.
Cô ấy đã quyên góp rất nhiều quần áo cho hoạt động từ thiện.
The fundraiser raised a ton of money for the cause.
Người gây quỹ đã quyên góp được rất nhiều tiền cho mục đích này.
Một trăm, đặc biệt là tốc độ 100 dặm/giờ, điểm từ 100 trở lên hoặc tổng số tiền là £100.
A hundred, in particular a speed of 100 mph, a score of 100 or more, or a sum of £100.
The car was speeding at a ton on the highway.
Chiếc xe đang chạy với tốc độ hàng tấn trên đường cao tốc.
The team scored a ton in the match.
Đội đã ghi được một tấn trong trận đấu.
She donated a ton to the charity event.
Cô ấy đã quyên góp một tấn cho sự kiện từ thiện.
Phong cách thời trang hay khác biệt.
She always dressed with ton for the exclusive social events.
Cô ấy luôn ăn mặc sang trọng cho những sự kiện xã hội độc quyền.
His ton in clothing made him stand out at the gala.
Bộ quần áo sang trọng khiến anh ấy nổi bật tại buổi dạ tiệc.
The ton of the party was elegant and sophisticated.
Bộ trang phục sang trọng và tinh tế của bữa tiệc.
The shipment weighed several tons, causing delays in delivery.
Lô hàng nặng vài tấn, gây ra sự chậm trễ trong việc giao hàng.
The factory produced ten tons of steel last month.
Nhà máy đã sản xuất 10 tấn thép vào tháng trước.
The charity event collected donations amounting to several tons of food.
Sự kiện từ thiện đã quyên góp được số tiền lên tới vài tấn thực phẩm.
The storage unit can hold up to one ton of goods.
Đơn vị lưu trữ có thể chứa tới một tấn hàng hóa.
The ship was loaded with several tons of humanitarian aid.
Con tàu chất đầy vài tấn hàng viện trợ nhân đạo.
The warehouse has a capacity of storing over ten tons.
Kho có sức chứa hơn mười tấn.
Dạng danh từ của Ton (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ton | Tons |
Ton (Adverb)
She donated a ton to the charity event.
Cô ấy đã quyên góp rất nhiều cho sự kiện từ thiện.
The community came together to help a ton.
Cộng đồng đã cùng nhau giúp đỡ rất nhiều.
He thanked his friends a ton for their support.
Anh ấy cảm ơn bạn bè của mình rất nhiều vì sự hỗ trợ của họ.
Họ từ
Từ "ton" là một đơn vị đo trọng lượng trong hệ thống đo lường, chủ yếu được sử dụng để đo các vật nặng. Trong tiếng Anh, "ton" có hai phiên bản chính: "ton" trong tiếng Anh Mỹ thường được hiểu là 2,000 pounds (907.185 kg), trong khi "tonne" trong tiếng Anh Anh (British English) chỉ đến đơn vị mét tấn, tương đương 1,000 kilograms. Việc sử dụng từ này đòi hỏi sự chú ý về ngữ cảnh địa lý, đặc biệt trong lĩnh vực kinh tế và thương mại.
Từ "ton" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tonus", có nghĩa là "âm điệu" hoặc "cường độ". Từ này đã được chuyển giao sang tiếng Pháp cổ là "ton", mang ý nghĩa gắn liền với âm thanh và âm lượng. Lịch sử phát triển của từ này thể hiện sự kết nối giữa âm thanh và cảm nhận của con người về sức nặng, cường độ. Ngày nay, "ton" thường chỉ khối lượng hoặc "tấn" trong hệ đo lường, nhưng cũng có thể ám chỉ đến chất lượng âm thanh trong văn hóa âm nhạc.
Từ "ton" có tần suất xuất hiện đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi thường đề cập đến khối lượng và khối lượng hàng hoá. Trong phần Writing và Speaking, "ton" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các vấn đề môi trường hoặc tiêu dùng, chẳng hạn như lượng rác thải. Ngoài ra, trong các tình huống hàng ngày, "ton" thường được dùng để diễn tả một số lượng lớn theo cách không chính thức, tạo cảm giác sinh động cho câu chuyện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



