Bản dịch của từ Tons trong tiếng Việt
Tons
Noun [U/C]
Tons (Noun)
tˈʌnz
tˈʌnz
01
Số nhiều của tấn.
Plural of ton.
Ví dụ
The charity event raised tons of money for local families in need.
Sự kiện từ thiện đã quyên góp được hàng tấn tiền cho các gia đình địa phương cần giúp đỡ.
There are not tons of volunteers for the social program this year.
Năm nay không có nhiều tình nguyện viên cho chương trình xã hội.
Are tons of people attending the community meeting next week?
Có rất nhiều người tham dự cuộc họp cộng đồng vào tuần tới không?
Dạng danh từ của Tons (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ton | Tons |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Somalia also increased its oil production to 40 thousand in 2003, and then 55 thousand in 2004 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/06/2021
[...] In cheese production, the EU's total output for 2012 was 7,120 metric significantly higher than the 4,925 metric produced by the United States and the mere 700 metric by Brazil [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/11/2023
[...] Only in the next year did Chad produce 15 thousand which tripled to around 50 thousand in 2004 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/06/2021
[...] Despite remaining one of the top three manufacturers, the EU fell behind China and New Zealand in milk powder production, producing 770 metric in comparison to China's 1,200 metric and New Zealand's 1,110 metric [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/11/2023
Idiom with Tons
Không có idiom phù hợp