Bản dịch của từ Tons trong tiếng Việt
Tons
Noun [U/C]
Tons (Noun)
tˈʌnz
tˈʌnz
01
Số nhiều của tấn.
Plural of ton.
Ví dụ
The charity event raised tons of money for local families in need.
Sự kiện từ thiện đã quyên góp được hàng tấn tiền cho các gia đình địa phương cần giúp đỡ.
There are not tons of volunteers for the social program this year.
Năm nay không có nhiều tình nguyện viên cho chương trình xã hội.
Are tons of people attending the community meeting next week?
Có rất nhiều người tham dự cuộc họp cộng đồng vào tuần tới không?
Dạng danh từ của Tons (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ton | Tons |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] The largest amount of paper waste in a single year was 70 in 2015, a large increase from the starting point of 57 in 2011 and the lowest of 40 in 2013 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Bar chart ngày 03/12/2020
[...] Despite remaining one of the top three manufacturers, the EU fell behind China and New Zealand in milk powder production, producing 770 metric in comparison to China's 1,200 metric and New Zealand's 1,110 metric [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/11/2023
[...] After declining to about 20 million during this period, it continued to rise gradually, peaking at over 30 million in 2015 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 09/04/2022
[...] Regarding milk, the EU's production stood at an impressive 142,970 metric exceeding India's production by approximately 16,000 metric and that of the United States by over 50,000 metric [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/11/2023
Idiom with Tons
Không có idiom phù hợp