Bản dịch của từ Totalism trong tiếng Việt

Totalism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Totalism (Noun)

tˈoʊtəlˌɪzəm
tˈoʊtəlˌɪzəm
01

Một học thuyết hoặc lý thuyết ủng hộ sự kiểm soát toàn diện, thường trong bối cảnh chính trị hoặc xã hội.

A doctrine or theory that advocates total control often in a political or social context

Ví dụ

Totalism can lead to severe restrictions on personal freedoms in society.

Chủ nghĩa toàn trị có thể dẫn đến hạn chế nghiêm trọng về tự do cá nhân trong xã hội.

Many believe that totalism is harmful to democratic values and rights.

Nhiều người tin rằng chủ nghĩa toàn trị có hại cho giá trị và quyền dân chủ.

Is totalism a threat to individual rights in modern societies?

Chủ nghĩa toàn trị có phải là mối đe dọa đối với quyền cá nhân trong xã hội hiện đại không?

02

Niềm tin vào tính toàn thể; ý tưởng rằng các hệ thống phải được hiểu một cách tổng thể chứ không phải từng phần.

The belief in totality the idea that systems must be understood in their entirety rather than in parts

Ví dụ

Totalism helps us understand society as a whole, not just parts.

Totalism giúp chúng ta hiểu xã hội như một tổng thể, không chỉ từng phần.

Totalism does not focus on individual issues in social studies.

Totalism không tập trung vào các vấn đề cá nhân trong nghiên cứu xã hội.

How does totalism apply to modern social movements like Black Lives Matter?

Totalism áp dụng như thế nào vào các phong trào xã hội hiện đại như Black Lives Matter?

03

Trong nghệ thuật hoặc văn học, khái niệm về một tổng thể thống nhất vượt qua các yếu tố riêng lẻ.

In art or literature the concept of a unified whole that transcends the individual elements

Ví dụ

Totalism in art creates a strong message about social unity and harmony.

Totalism trong nghệ thuật tạo ra thông điệp mạnh mẽ về sự đoàn kết xã hội.

Totalism does not allow individual expression in social movements and protests.

Totalism không cho phép sự biểu đạt cá nhân trong các phong trào xã hội.

Does totalism enhance the effectiveness of social campaigns in modern society?

Totalism có tăng cường hiệu quả của các chiến dịch xã hội trong xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/totalism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Totalism

Không có idiom phù hợp