Bản dịch của từ Tough assignment trong tiếng Việt

Tough assignment

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tough assignment (Noun)

tˈʌf əsˈaɪnmənt
tˈʌf əsˈaɪnmənt
01

Một nhiệm vụ hoặc dự án khó khăn

A difficult task or project

Ví dụ

The community service project was a tough assignment for the volunteers.

Dự án phục vụ cộng đồng là một nhiệm vụ khó khăn cho các tình nguyện viên.

This tough assignment does not discourage the students from helping others.

Nhiệm vụ khó khăn này không làm nản lòng các học sinh trong việc giúp đỡ người khác.

Is the tough assignment too challenging for the local youth program?

Nhiệm vụ khó khăn này có quá thách thức cho chương trình thanh niên địa phương không?

02

Một công việc đầy thử thách

A challenging piece of work

Ví dụ

The community project was a tough assignment for the volunteers.

Dự án cộng đồng là một nhiệm vụ khó khăn cho các tình nguyện viên.

This tough assignment does not discourage the students from participating.

Nhiệm vụ khó khăn này không làm nản lòng sinh viên tham gia.

Is the tough assignment too difficult for the local youth group?

Nhiệm vụ khó khăn có quá khó cho nhóm thanh niên địa phương không?

03

Một lời kêu gọi vào một vị trí hoặc nhiệm vụ

A calling to a position or duty

Ví dụ

Volunteering is a tough assignment for many young people today.

Tình nguyện là một nhiệm vụ khó khăn đối với nhiều bạn trẻ ngày nay.

Many students do not find the tough assignment appealing or rewarding.

Nhiều sinh viên không thấy nhiệm vụ khó khăn này hấp dẫn hay có giá trị.

Is social work a tough assignment for most graduates?

Công tác xã hội có phải là một nhiệm vụ khó khăn đối với hầu hết sinh viên tốt nghiệp không?

Tough assignment (Adjective)

tˈʌf əsˈaɪnmənt
tˈʌf əsˈaɪnmənt
01

Mạnh mẽ và bền bỉ; có khả năng chịu đựng khó khăn

Strong and durable able to withstand hardship

Ví dụ

The community faced a tough assignment during the recent economic crisis.

Cộng đồng đã đối mặt với một nhiệm vụ khó khăn trong cuộc khủng hoảng kinh tế gần đây.

This project is not a tough assignment for our dedicated team.

Dự án này không phải là một nhiệm vụ khó khăn cho đội ngũ tận tâm của chúng tôi.

Is this tough assignment too difficult for the volunteers to handle?

Nhiệm vụ khó khăn này có quá khó cho các tình nguyện viên không?

02

Khó đối phó hoặc chịu đựng

Difficult to deal with or endure

Ví dụ

This project is a tough assignment for our social studies class.

Dự án này là một nhiệm vụ khó khăn cho lớp học xã hội của chúng tôi.

The tough assignment did not discourage the students from participating.

Nhiệm vụ khó khăn không làm nản lòng sinh viên tham gia.

Is this tough assignment necessary for improving our social skills?

Liệu nhiệm vụ khó khăn này có cần thiết để cải thiện kỹ năng xã hội của chúng ta không?

03

Có khả năng phục hồi hoặc có khả năng đối mặt với những điều kiện khó khăn

Resilient or capable of facing difficult conditions

Ví dụ

Many students find social issues a tough assignment to discuss openly.

Nhiều sinh viên thấy các vấn đề xã hội là một nhiệm vụ khó khăn để thảo luận công khai.

He does not believe social justice is a tough assignment to tackle.

Anh ấy không tin rằng công bằng xã hội là một nhiệm vụ khó khăn để giải quyết.

Is addressing climate change a tough assignment for our society today?

Liệu việc giải quyết biến đổi khí hậu có phải là một nhiệm vụ khó khăn cho xã hội chúng ta hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tough assignment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tough assignment

Không có idiom phù hợp