Bản dịch của từ Townscape trong tiếng Việt
Townscape
Noun [U/C]

Townscape(Noun)
tˈaʊnskeɪp
ˈtaʊnˌskeɪp
Ví dụ
02
Một hình ảnh của một thị trấn thường thấy trong nghệ thuật hoặc quy hoạch.
A representation of a town typically in art or planning
Ví dụ
