Bản dịch của từ Training wheel trong tiếng Việt

Training wheel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Training wheel (Noun)

tɹˈeɪnɨŋ wˈil
tɹˈeɪnɨŋ wˈil
01

Một bánh xe được quay để huấn luyện súng đại bác hoặc loại súng khác. bây giờ là lịch sử.

A wheel that is turned in order to train a cannon or other firearm now historical.

Ví dụ

The training wheel was essential for the cannon during the Civil War.

Bánh xe huấn luyện rất cần thiết cho khẩu pháo trong Nội chiến.

The training wheel did not help improve the cannon's accuracy in battle.

Bánh xe huấn luyện không giúp cải thiện độ chính xác của khẩu pháo trong trận chiến.

What role did the training wheel play in historical artillery development?

Bánh xe huấn luyện đã đóng vai trò gì trong sự phát triển pháo binh lịch sử?

02

Chủ yếu là bắc mỹ. ở số nhiều một cặp bánh xe nhỏ được lắp ở hai bên bánh sau của xe đạp, để tăng thêm sự ổn định khi học lái xe.

Chiefly north american in plural a pair of small wheels fitted one on either side of the rear wheel of a bicycle to add stability when learning to ride.

Ví dụ

Children use training wheels for balance when learning to ride bicycles.

Trẻ em sử dụng bánh xe hỗ trợ để giữ thăng bằng khi học đạp xe.

Training wheels do not help older kids learn cycling skills effectively.

Bánh xe hỗ trợ không giúp trẻ lớn học kỹ năng đạp xe hiệu quả.

Do you think training wheels are necessary for all young cyclists?

Bạn có nghĩ rằng bánh xe hỗ trợ là cần thiết cho tất cả trẻ em không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/training wheel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Training wheel

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.