Bản dịch của từ Travels trong tiếng Việt

Travels

Noun [U/C]

Travels (Noun)

tɹˈævlz
tɹˈævlz
01

Số nhiều của du lịch.

Plural of travel.

Ví dụ

Many people travels to Paris for social events every year.

Nhiều người đi Paris cho các sự kiện xã hội mỗi năm.

Few travels focus on community service and social impact.

Ít chuyến đi tập trung vào dịch vụ cộng đồng và tác động xã hội.

Do travels improve social connections among diverse groups?

Liệu các chuyến đi có cải thiện mối quan hệ xã hội giữa các nhóm đa dạng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Travels cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a person who often travels by plane
[...] Another reason is that by train is considered to be eco-friendly [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a person who often travels by plane
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Pie Chart
[...] Those by bus increased to 46%, bicycle user's rose to 16%, and both train and walkers increased by 1% and 2% respectively [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Pie Chart
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a person who often travels by plane
[...] Unlike air by train allows you to take as much luggage as you want without any extra fees [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a person who often travels by plane
Line Graph IELTS Writing Task 1: Cách viết và bài mẫu band 7+
[...] In 1987, the number of those who chose the coast as a destination stood at 40,000, compared to only 20,000 who went to the mountains [...]Trích: Line Graph IELTS Writing Task 1: Cách viết và bài mẫu band 7+

Idiom with Travels

Không có idiom phù hợp