Bản dịch của từ Triple double trong tiếng Việt
Triple double
Triple double (Noun)
Thuật ngữ bóng rổ đề cập đến một cầu thủ đạt được thành tích hai chữ số ở ba hạng mục thống kê trong một trận đấu.
A basketball term referring to a player achieving a doubledigit figure in three statistical categories during a single game.
Russell Westbrook recorded a triple double in the 2017 NBA Finals.
Russell Westbrook đã ghi một triple double trong NBA Finals 2017.
Kobe Bryant did not achieve a triple double in his last game.
Kobe Bryant đã không đạt được một triple double trong trận cuối.
Did LeBron James get a triple double last season?
LeBron James có đạt được một triple double mùa trước không?
Một phép ẩn dụ cho sự xuất sắc hoặc đạt được sự đa dạng về kết quả hoặc thành tích.
A metaphor for excellence or achieving multiplicity in results or accomplishments.
Her triple double in basketball impressed everyone at the social event.
Triple double của cô ấy trong bóng rổ gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện xã hội.
He did not achieve a triple double during the social game.
Anh ấy đã không đạt được triple double trong trận đấu xã hội.
Did you see her triple double at the community basketball match?
Bạn có thấy triple double của cô ấy trong trận bóng rổ cộng đồng không?
Được sử dụng trong tiếng anh đàm thoại để mô tả một thành tựu quan trọng có nhiều khía cạnh.
Used in conversational english to describe a significant achievement that has multiple facets.
Winning the triple double award is a huge achievement for athletes.
Giành giải triple double là một thành tựu lớn cho các vận động viên.
Not every player can achieve a triple double in their career.
Không phải cầu thủ nào cũng có thể đạt được triple double trong sự nghiệp.
Did LeBron James achieve a triple double in the last game?
LeBron James có đạt triple double trong trận đấu cuối không?