Bản dịch của từ Triton trong tiếng Việt
Triton

Triton (Noun)
The triton emerged from the ocean, blowing his shell-trumpet loudly.
Triton nổi lên từ biển, thổi kèn vỏ của mình ồn ào.
The triton, with his fish tail, wielded his trident gracefully.
Triton, với cái đuôi cá của mình, vung cái rìu của mình một cách duyên dáng.
People gathered to watch the triton dance on the shore.
Mọi người tụ tập để xem triton nhảy múa trên bờ biển.
Hạt nhân của nguyên tử tritium, gồm một proton và hai neutron.
A nucleus of a tritium atom, consisting of a proton and two neutrons.
The triton in the nucleus is made up of a proton and two neutrons.
Triton trong hạt nhân được tạo thành từ một proton và hai neutron.
Scientists are studying the properties of tritons for social purposes.
Các nhà khoa học đang nghiên cứu các tính chất của triton cho mục đích xã hội.
The presence of tritons impacts the stability of the nucleus.
Sự hiện diện của triton ảnh hưởng đến sự ổn định của hạt nhân.
Vệ tinh lớn nhất của sao hải vương, vệ tinh thứ bảy gần hành tinh nhất và có quỹ đạo nghịch hành và bầu khí quyển nitơ mỏng, được phát hiện vào năm 1846 (đường kính 2.700 km).
The largest satellite of neptune, the seventh closest to the planet and having a retrograde orbit and a thin nitrogen atmosphere, discovered in 1846 (diameter 2,700 km).
Triton is the largest moon of Neptune with a retrograde orbit.
Triton là mặt trăng lớn nhất của sao Hải Vương với quỹ đạo ngược chiều.
In 1846, Triton was discovered and found to have a thin nitrogen atmosphere.
Năm 1846, Triton được phát hiện và được biết có khí quyển nitơ mỏng.
Triton's diameter is around 2,700 km, making it substantial in size.
Đường kính của Triton khoảng 2.700 km, khiến cho nó lớn về kích thước.
The triton's shell was displayed at the marine life exhibition.
Vỏ sò triton được trưng bày tại triển lãm đời sống biển.
She collected tritons as souvenirs from her beach vacations.
Cô ấy thu thập các con sò triton như món quà lưu niệm từ kỳ nghỉ biển của mình.
The triton's habitat is crucial for maintaining marine biodiversity.
Môi trường sống của sò triton rất quan trọng để duy trì đa dạng sinh học biển.
Họ từ
Triton là một từ có nguồn gốc từ thần thoại Hy Lạp, mô tả một sinh vật bán người, bán cá, thường được coi là con trai của Poseidon. Trong các ngữ cảnh hiện đại, Triton cũng chỉ một trong những vệ tinh lớn nhất của hành tinh Hải Vương Tinh, nổi bật với bề mặt băng giá và hoạt động địa chất đáng chú ý. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về cách viết và phát âm trong trường hợp này.
"Triton" có nguồn gốc từ tiếng Latin "Triton", được vay mượn từ tiếng Hy Lạp "Triton" (Τρίτων), tên của vị thần biển trong thần thoại. Triton thường được mô tả là con trai của Poseidon, với hình dáng nửa người nửa cá. Thuật ngữ này hiện nay không chỉ dùng để chỉ vị thần mà còn ám chỉ tới nhiều đối tượng liên quan đến biển cả, như tritons trong sinh vật học, nhằm mô tả các loài động vật có vỏ giống hình dáng của Triton trong văn hóa cổ đại.
Triton là một từ ít gặp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện liên quan đến chủ đề thiên văn học hoặc sinh thái học, trong khi phần Đọc và Viết có thể thấy trong các bài luận về các hành tinh hoặc các sinh vật biển. Ngoài ra, Triton thường được sử dụng trong bối cảnh văn hóa, nghệ thuật, và thần thoại, thường liên quan đến nhân vật của thần thoại Hy Lạp hoặc các tác phẩm văn học.